moral outrage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral outrage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phẫn nộ đạo đức, một cảm giác mạnh mẽ của sự sốc và giận dữ gây ra bởi một điều gì đó sai trái hoặc xúc phạm về mặt đạo đức.
Definition (English Meaning)
A strong feeling of shock and anger caused by something that is morally wrong or offensive.
Ví dụ Thực tế với 'Moral outrage'
-
"The public expressed moral outrage at the politician's corrupt behavior."
"Công chúng bày tỏ sự phẫn nộ đạo đức trước hành vi tham nhũng của chính trị gia đó."
-
"The leaked documents sparked moral outrage across the country."
"Các tài liệu bị rò rỉ đã gây ra sự phẫn nộ đạo đức trên khắp cả nước."
-
"There's growing moral outrage over the treatment of refugees."
"Ngày càng có nhiều sự phẫn nộ đạo đức về cách đối xử với người tị nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral outrage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: moral outrage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral outrage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng của công chúng hoặc một nhóm người đối với một hành động hoặc chính sách được coi là vi phạm các nguyên tắc đạo đức cơ bản. 'Outrage' ở đây mang nghĩa mạnh hơn 'anger' hoặc 'disappointment', thể hiện sự căm phẫn và bất bình sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'at,' 'over,' và 'about' thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc sự kiện gây ra sự phẫn nộ. Ví dụ: 'Moral outrage at the government's decision' (Sự phẫn nộ đạo đức trước quyết định của chính phủ). 'Moral outrage over the incident' (Sự phẫn nộ đạo đức về vụ việc). 'Moral outrage about the exploitation of workers' (Sự phẫn nộ đạo đức về sự bóc lột công nhân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral outrage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.