(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ righteous indignation
C1

righteous indignation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phẫn nộ chính đáng bất bình chính đáng căm phẫn chính đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Righteous indignation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giận dữ hoặc phẫn nộ gây ra bởi những gì được cho là sự đối xử bất công.

Definition (English Meaning)

Anger or annoyance provoked by what is perceived as unfair treatment.

Ví dụ Thực tế với 'Righteous indignation'

  • "The public expressed righteous indignation at the politician's corrupt actions."

    "Công chúng bày tỏ sự phẫn nộ chính đáng trước những hành động tham nhũng của chính trị gia đó."

  • "Her righteous indignation was palpable when she learned about the scam."

    "Sự phẫn nộ chính đáng của cô ấy rất rõ ràng khi cô ấy biết về vụ lừa đảo."

  • "The article was written with righteous indignation against the exploitation of workers."

    "Bài báo được viết với sự phẫn nộ chính đáng chống lại sự bóc lột người lao động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Righteous indignation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: righteous indignation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moral outrage(sự phẫn nộ đạo đức)
justified anger(sự tức giận chính đáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

justice(công lý)
ethics(đạo đức)
fairness(sự công bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Righteous indignation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một loại tức giận đặc biệt, không chỉ là sự khó chịu thông thường mà là sự phẫn uất đạo đức xuất phát từ cảm giác rằng một điều gì đó sai trái và bất công đã xảy ra. Nó thường liên quan đến việc bảo vệ các giá trị hoặc nguyên tắc đạo đức. Khác với sự tức giận đơn thuần, 'righteous indignation' mang một tầng ý nghĩa về sự chính đáng và sự phẫn nộ có cơ sở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at over about

Các giới từ 'at', 'over', và 'about' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nguyên nhân gây ra sự phẫn nộ chính đáng. Ví dụ: 'He felt righteous indignation at the injustice.' (Anh ấy cảm thấy phẫn nộ chính đáng trước sự bất công); 'There was righteous indignation over the government's decision.' (Có sự phẫn nộ chính đáng về quyết định của chính phủ); 'She expressed her righteous indignation about the company's unethical practices.' (Cô ấy bày tỏ sự phẫn nộ chính đáng của mình về các hoạt động phi đạo đức của công ty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Righteous indignation'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She felt righteous indignation at the blatant injustice of the situation.
Cô ấy cảm thấy phẫn nộ chính đáng trước sự bất công trắng trợn của tình huống này.
Phủ định
They didn't express righteous indignation, but their disappointment was clear.
Họ không thể hiện sự phẫn nộ chính đáng, nhưng sự thất vọng của họ là rõ ràng.
Nghi vấn
What fueled his righteous indignation after hearing the news?
Điều gì đã thúc đẩy sự phẫn nộ chính đáng của anh ấy sau khi nghe tin?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't felt so much righteous indignation when my neighbor parked in my spot; it ruined my whole day.
Tôi ước gì tôi đã không cảm thấy quá nhiều sự phẫn nộ chính đáng khi người hàng xóm đậu xe vào chỗ của tôi; nó đã phá hỏng cả ngày của tôi.
Phủ định
If only I didn't feel such righteous indignation every time I see someone littering; it's exhausting.
Ước gì tôi không cảm thấy sự phẫn nộ chính đáng mỗi khi tôi thấy ai đó xả rác; thật là mệt mỏi.
Nghi vấn
Do you wish you could control your righteous indignation when you see injustice?
Bạn có ước mình có thể kiểm soát sự phẫn nộ chính đáng của mình khi bạn thấy sự bất công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)