moral sensitivity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral sensitivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nhận biết các vấn đề đạo đức và nhận thức được tác động của chúng đối với người khác.
Definition (English Meaning)
The ability to recognize ethical issues and to be aware of their impact on others.
Ví dụ Thực tế với 'Moral sensitivity'
-
"Developing moral sensitivity is crucial for ethical decision-making."
"Phát triển sự nhạy bén về mặt đạo đức là rất quan trọng để đưa ra các quyết định có đạo đức."
-
"Healthcare professionals need to have high moral sensitivity to provide patient-centered care."
"Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe cần có sự nhạy bén về mặt đạo đức cao để cung cấp dịch vụ chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm."
-
"The program aims to improve moral sensitivity in students by discussing ethical issues."
"Chương trình nhằm mục đích cải thiện sự nhạy bén về mặt đạo đức của sinh viên bằng cách thảo luận về các vấn đề đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral sensitivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensitivity
- Adjective: moral, sensitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral sensitivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Moral sensitivity đề cập đến khả năng tinh tế trong việc nhận ra các khía cạnh đạo đức trong các tình huống. Nó vượt xa việc chỉ tuân theo các quy tắc; nó bao gồm sự thấu hiểu về hậu quả và sự nhạy bén đối với những tác động tiềm tàng đến người khác. Nó thường liên quan đến sự đồng cảm và khả năng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu được tác động đạo đức của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Moral sensitivity to' được sử dụng để chỉ sự nhạy cảm đối với một vấn đề đạo đức cụ thể. 'Moral sensitivity towards' được sử dụng để chỉ sự nhạy cảm chung hướng tới các vấn đề đạo đức và con người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral sensitivity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.