sensitivity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensitivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhạy cảm, tính dễ bị tổn thương hoặc xúc phạm bởi các sự kiện hoặc những điều người khác nói.
Definition (English Meaning)
The quality of being easily upset or offended by events or things that people say
Ví dụ Thực tế với 'Sensitivity'
-
"She showed great sensitivity to the needs of the refugees."
"Cô ấy thể hiện sự nhạy cảm sâu sắc đối với nhu cầu của những người tị nạn."
-
"The government is showing increased sensitivity to public opinion."
"Chính phủ đang thể hiện sự nhạy cảm ngày càng tăng đối với dư luận."
-
"This test measures the sensitivity of the equipment."
"Thử nghiệm này đo độ nhạy của thiết bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensitivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensitivity
- Adjective: sensitive
- Adverb: sensitively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensitivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng dễ bị ảnh hưởng về mặt cảm xúc. Khác với 'sensibility', thường mang nghĩa khả năng hiểu và đánh giá cao nghệ thuật, văn học. 'Sensitivity' nhấn mạnh phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, đôi khi tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'sensitivity to' để chỉ sự nhạy cảm với một chủ đề hoặc yếu tố cụ thể. Ví dụ: 'sensitivity to criticism'. Sử dụng 'sensitivity towards' để chỉ sự nhạy cảm, sự quan tâm đến cảm xúc của người khác. Ví dụ: 'sensitivity towards their feelings'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensitivity'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he handled the situation so sensitively, everyone felt comfortable sharing their concerns.
|
Bởi vì anh ấy đã xử lý tình huống rất nhạy cảm, mọi người đều cảm thấy thoải mái chia sẻ những lo lắng của họ. |
| Phủ định |
Although she is generally a kind person, she didn't show much sensitivity when her friend lost her job.
|
Mặc dù cô ấy thường là một người tốt bụng, nhưng cô ấy đã không thể hiện nhiều sự nhạy cảm khi bạn cô ấy mất việc. |
| Nghi vấn |
If the artist hadn't approached the subject with such sensitivity, would the audience have understood the deeper meaning?
|
Nếu nghệ sĩ không tiếp cận chủ đề với sự nhạy cảm như vậy, liệu khán giả có hiểu được ý nghĩa sâu xa hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had been more sensitive to his feelings, he would be happier now.
|
Nếu cô ấy đã nhạy cảm hơn với cảm xúc của anh ấy, thì bây giờ anh ấy đã hạnh phúc hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't acted so sensitively to the criticism, he might still have his job.
|
Nếu anh ấy không phản ứng quá nhạy cảm với những lời chỉ trích, có lẽ anh ấy vẫn còn việc. |
| Nghi vấn |
If you had shown more sensitivity, would they forgive you?
|
Nếu bạn thể hiện sự nhạy cảm hơn, họ có tha thứ cho bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a person has high sensitivity, they often notice subtle changes in their environment.
|
Nếu một người có độ nhạy cảm cao, họ thường nhận thấy những thay đổi nhỏ trong môi trường của họ. |
| Phủ định |
When a plant doesn't get enough sunlight, it doesn't show the same sensitivity to touch.
|
Khi một cái cây không nhận đủ ánh sáng mặt trời, nó không thể hiện sự nhạy cảm tương tự với xúc giác. |
| Nghi vấn |
If someone is sensitive to criticism, do they usually react defensively?
|
Nếu ai đó nhạy cảm với những lời chỉ trích, họ có thường phản ứng một cách phòng thủ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is very sensitive to criticism, isn't he?
|
Anh ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích, phải không? |
| Phủ định |
She isn't lacking in sensitivity, is she?
|
Cô ấy không thiếu sự nhạy cảm, phải không? |
| Nghi vấn |
They treat the issue sensitively, don't they?
|
Họ xử lý vấn đề một cách tế nhị, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had sensitively addressed the issue after understanding its full context.
|
Cô ấy đã giải quyết vấn đề một cách nhạy bén sau khi hiểu rõ toàn bộ bối cảnh của nó. |
| Phủ định |
They had not been sensitive to his feelings before he explained his situation.
|
Họ đã không nhạy cảm với cảm xúc của anh ấy trước khi anh ấy giải thích tình hình của mình. |
| Nghi vấn |
Had he considered the sensitivity of the information before sharing it?
|
Anh ấy đã xem xét tính nhạy cảm của thông tin trước khi chia sẻ nó chưa? |