(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensitive
B2

sensitive

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạy cảm dễ bị ảnh hưởng dễ bị tổn thương tinh tế mẫn cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensitive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ dàng nhận thấy hoặc phản ứng với những thay đổi, tín hiệu hoặc ảnh hưởng nhỏ.

Definition (English Meaning)

Quick to detect or respond to slight changes, signals, or influences.

Ví dụ Thực tế với 'Sensitive'

  • "She is very sensitive to criticism."

    "Cô ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích."

  • "The skin is very sensitive to sunlight."

    "Da rất nhạy cảm với ánh nắng mặt trời."

  • "He's very sensitive about his height."

    "Anh ấy rất tự ti về chiều cao của mình."

  • "Data protection is a sensitive issue."

    "Bảo vệ dữ liệu là một vấn đề nhạy cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensitive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Sensitive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sensitive' mang nhiều sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ sự nhạy cảm về mặt cảm xúc (dễ bị tổn thương), về mặt vật lý (dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân bên ngoài), hoặc về mặt kỹ thuật (khả năng phát hiện sự thay đổi nhỏ). Cần phân biệt với 'sensible' (hợp lý, có lý trí) và 'sentimental' (dễ xúc động, ủy mị).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to about

Khi đi với 'to', 'sensitive to' có nghĩa là dễ bị ảnh hưởng bởi cái gì đó (ví dụ: sensitive to criticism). Khi đi với 'about', 'sensitive about' có nghĩa là cảm thấy lo lắng hoặc tự ti về điều gì đó (ví dụ: sensitive about their weight).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensitive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)