moralize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moralize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
nói chuyện hoặc viết về điều gì đó như thể bạn là một người có đạo đức tốt hơn những người khác; thuyết đạo, lên lớp đạo đức
Ví dụ Thực tế với 'Moralize'
-
"He was moralizing about the decline in ethical standards."
"Anh ta đang lên lớp đạo đức về sự suy giảm các tiêu chuẩn đạo đức."
-
"Politicians often moralize about family values."
"Các chính trị gia thường lên lớp đạo đức về các giá trị gia đình."
-
"She didn't want to moralize, but she felt she had to say something."
"Cô ấy không muốn lên lớp đạo đức, nhưng cô ấy cảm thấy mình phải nói điều gì đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moralize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: moralize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moralize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'moralize' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc đưa ra những phán xét đạo đức một cách tự mãn hoặc không phù hợp. Nó khác với 'to moralise' (UK spelling) và đôi khi được sử dụng để chỉ việc cố gắng cải thiện đạo đức của ai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Moralize about' và 'moralize on' đều có nghĩa là thuyết đạo, lên lớp đạo đức về một chủ đề nào đó. 'About' thường được dùng phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moralize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.