(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more comprehensive
C1

more comprehensive

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

toàn diện hơn đầy đủ hơn chi tiết hơn bao quát hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More comprehensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy đủ và bao gồm mọi thứ cần thiết.

Definition (English Meaning)

Complete and including everything necessary.

Ví dụ Thực tế với 'More comprehensive'

  • "We offer a more comprehensive range of financial services."

    "Chúng tôi cung cấp một loạt các dịch vụ tài chính toàn diện hơn."

  • "The new insurance policy is more comprehensive than the old one."

    "Chính sách bảo hiểm mới toàn diện hơn chính sách cũ."

  • "We need a more comprehensive approach to solving this problem."

    "Chúng ta cần một cách tiếp cận toàn diện hơn để giải quyết vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More comprehensive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thorough(kỹ lưỡng)
extensive(rộng rãi)
complete(hoàn chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

incomplete(chưa hoàn chỉnh)
limited(hạn chế)
superficial(hời hợt)

Từ liên quan (Related Words)

detailed(chi tiết)
exhaustive(thấu đáo)
inclusive(bao hàm)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'More comprehensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Comprehensive" nhấn mạnh tính toàn diện, chi tiết và bao quát mọi khía cạnh liên quan. Nó thường được dùng để mô tả các báo cáo, nghiên cứu, kế hoạch hoặc hệ thống. Cụm "more comprehensive" nghĩa là toàn diện hơn, đầy đủ hơn, chi tiết hơn so với một cái gì đó đã được đề cập trước đó hoặc so với một tiêu chuẩn nào đó. Sự khác biệt giữa 'comprehensive' và các từ như 'complete' hoặc 'thorough' là 'comprehensive' thường ngụ ý một phạm vi rộng lớn hơn và mức độ chi tiết cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi đi với "in", nó thường chỉ ra lĩnh vực mà cái gì đó là toàn diện (ví dụ: "a comprehensive review in literature"). Khi đi với "of", nó thường chỉ ra thành phần hoặc nội dung mà cái gì đó bao gồm (ví dụ: "a comprehensive overview of the topic").

Ngữ pháp ứng dụng với 'More comprehensive'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be providing a more comprehensive training program next quarter.
Công ty sẽ cung cấp một chương trình đào tạo toàn diện hơn vào quý tới.
Phủ định
They won't be conducting a more comprehensive investigation into the matter.
Họ sẽ không tiến hành một cuộc điều tra toàn diện hơn về vấn đề này.
Nghi vấn
Will the government be implementing more comprehensive healthcare reforms in the future?
Liệu chính phủ có thực hiện những cải cách y tế toàn diện hơn trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)