morose
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
U sầu, buồn rầu, ủ rũ, cáu kỉnh; có tính cách khép kín, u ám.
Definition (English Meaning)
Sullen and ill-tempered; having a withdrawn gloomy personality.
Ví dụ Thực tế với 'Morose'
-
"He became morose and withdrawn after losing his job."
"Anh ấy trở nên u sầu và khép kín sau khi mất việc."
-
"The play follows the morose Mr. Smith as he struggles to find happiness."
"Vở kịch kể về ông Smith u sầu khi ông cố gắng tìm kiếm hạnh phúc."
-
"A morose expression clouded his face."
"Một vẻ mặt u sầu che phủ khuôn mặt anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Morose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: morose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Morose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'morose' diễn tả một trạng thái tâm lý tiêu cực kéo dài, thể hiện sự buồn bã và khó chịu ra bên ngoài. Nó thường ám chỉ một người không thân thiện, ít nói và có vẻ không hài lòng với cuộc sống. Khác với 'sad' (buồn) chỉ một cảm xúc nhất thời, 'morose' chỉ một trạng thái tính cách ổn định hơn. Nó cũng khác với 'depressed' (trầm cảm), một bệnh lý nghiêm trọng cần điều trị y tế. 'Morose' gần nghĩa với 'glum' và 'sullen', nhưng 'morose' có thể mang sắc thái sâu sắc và dai dẳng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Morose'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is morose today because of the rain.
|
Anh ấy buồn rầu hôm nay vì trời mưa. |
| Phủ định |
She isn't morose, she's just tired.
|
Cô ấy không buồn rầu, cô ấy chỉ mệt thôi. |
| Nghi vấn |
Is he always so morose?
|
Anh ấy có phải lúc nào cũng buồn rầu như vậy không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be morose if the team loses.
|
Anh ấy sẽ buồn rầu nếu đội thua. |
| Phủ định |
She is not going to be morose, even if it rains.
|
Cô ấy sẽ không buồn rầu, ngay cả khi trời mưa. |
| Nghi vấn |
Will they be morose if their vacation is cancelled?
|
Liệu họ có buồn rầu nếu kỳ nghỉ của họ bị hủy bỏ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is more morose than his brother.
|
Anh ấy u sầu hơn anh trai mình. |
| Phủ định |
She is not as morose as I thought she would be.
|
Cô ấy không u sầu như tôi nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is he the most morose person in the office?
|
Anh ấy có phải là người u sầu nhất trong văn phòng không? |