(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ morose
C1

morose

adjective

Nghĩa tiếng Việt

buồn rầu ủ rũ u sầu càu nhàu khó đăm đăm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

U sầu, buồn rầu, ủ rũ, cáu kỉnh; có tính cách khép kín, u ám.

Definition (English Meaning)

Sullen and ill-tempered; having a withdrawn gloomy personality.

Ví dụ Thực tế với 'Morose'

  • "He became morose and withdrawn after losing his job."

    "Anh ấy trở nên u sầu và khép kín sau khi mất việc."

  • "The play follows the morose Mr. Smith as he struggles to find happiness."

    "Vở kịch kể về ông Smith u sầu khi ông cố gắng tìm kiếm hạnh phúc."

  • "A morose expression clouded his face."

    "Một vẻ mặt u sầu che phủ khuôn mặt anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Morose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: morose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sullen(hờn dỗi, ủ rũ)
glum(rầu rĩ, ủ dột)
gloomy(ảm đạm, u ám)
pessimistic(bi quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ, tươi tỉnh)
optimistic(lạc quan)
jovial(vui tính, hòa đồng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Morose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'morose' diễn tả một trạng thái tâm lý tiêu cực kéo dài, thể hiện sự buồn bã và khó chịu ra bên ngoài. Nó thường ám chỉ một người không thân thiện, ít nói và có vẻ không hài lòng với cuộc sống. Khác với 'sad' (buồn) chỉ một cảm xúc nhất thời, 'morose' chỉ một trạng thái tính cách ổn định hơn. Nó cũng khác với 'depressed' (trầm cảm), một bệnh lý nghiêm trọng cần điều trị y tế. 'Morose' gần nghĩa với 'glum' và 'sullen', nhưng 'morose' có thể mang sắc thái sâu sắc và dai dẳng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Morose'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is morose today because of the rain.
Anh ấy buồn rầu hôm nay vì trời mưa.
Phủ định
She isn't morose, she's just tired.
Cô ấy không buồn rầu, cô ấy chỉ mệt thôi.
Nghi vấn
Is he always so morose?
Anh ấy có phải lúc nào cũng buồn rầu như vậy không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be morose if the team loses.
Anh ấy sẽ buồn rầu nếu đội thua.
Phủ định
She is not going to be morose, even if it rains.
Cô ấy sẽ không buồn rầu, ngay cả khi trời mưa.
Nghi vấn
Will they be morose if their vacation is cancelled?
Liệu họ có buồn rầu nếu kỳ nghỉ của họ bị hủy bỏ không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is more morose than his brother.
Anh ấy u sầu hơn anh trai mình.
Phủ định
She is not as morose as I thought she would be.
Cô ấy không u sầu như tôi nghĩ.
Nghi vấn
Is he the most morose person in the office?
Anh ấy có phải là người u sầu nhất trong văn phòng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)