morosely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morosely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hờn dỗi, cáu kỉnh và u ám.
Definition (English Meaning)
In a sullen, ill-tempered, and gloomy manner.
Ví dụ Thực tế với 'Morosely'
-
"He stared morosely out of the window."
"Anh ta u sầu nhìn ra ngoài cửa sổ."
-
"She answered morosely, refusing to make eye contact."
"Cô ấy trả lời một cách hờn dỗi, từ chối giao tiếp bằng mắt."
-
"The team trudged off the field morosely after their defeat."
"Đội bóng lầm lũi rời sân một cách u ám sau thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Morosely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: morosely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Morosely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Morosely’ diễn tả một trạng thái cảm xúc tiêu cực, thường kéo dài và thể hiện ra bên ngoài qua hành động hoặc lời nói. Nó khác với ‘sadly’ (buồn bã) ở chỗ nó mang sắc thái bực bội, khó chịu hơn. Khác với 'glumly' (rầu rĩ) ở chỗ 'morosely' nhấn mạnh sự bực bội, khó chịu thể hiện ra bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Morosely'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he stared morosely out the window was obvious to everyone.
|
Việc anh ta nhìn chằm chằm một cách u sầu ra ngoài cửa sổ là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she approached the task morosely wasn't clear from her initial enthusiasm.
|
Việc liệu cô ấy tiếp cận nhiệm vụ một cách u sầu hay không không rõ ràng từ sự nhiệt tình ban đầu của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Why he sat there morosely after receiving the good news remained a mystery.
|
Tại sao anh ta ngồi đó một cách u sầu sau khi nhận được tin tốt vẫn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He stared morosely out the window, watching the rain fall.
|
Anh ấy buồn bã nhìn ra ngoài cửa sổ, ngắm mưa rơi. |
| Phủ định |
She didn't morosely accept the bad news; instead, she decided to fight back.
|
Cô ấy không buồn bã chấp nhận tin xấu; thay vào đó, cô ấy quyết định phản kháng. |
| Nghi vấn |
Did he morosely refuse the invitation, or was he just preoccupied?
|
Có phải anh ấy buồn bã từ chối lời mời, hay chỉ là anh ấy đang bận tâm? |