(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ morosely
C1

morosely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách u sầu một cách hờn dỗi một cách ủ rũ một cách buồn rầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morosely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hờn dỗi, cáu kỉnh và u ám.

Definition (English Meaning)

In a sullen, ill-tempered, and gloomy manner.

Ví dụ Thực tế với 'Morosely'

  • "He stared morosely out of the window."

    "Anh ta u sầu nhìn ra ngoài cửa sổ."

  • "She answered morosely, refusing to make eye contact."

    "Cô ấy trả lời một cách hờn dỗi, từ chối giao tiếp bằng mắt."

  • "The team trudged off the field morosely after their defeat."

    "Đội bóng lầm lũi rời sân một cách u ám sau thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Morosely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: morosely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sullenly(một cách hờn dỗi)
gloomily(một cách u ám)
grumpily(một cách cáu kỉnh)
sourly(một cách chua chát)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerfully(vui vẻ)
happily(hạnh phúc)
joyfully(hân hoan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Morosely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Morosely’ diễn tả một trạng thái cảm xúc tiêu cực, thường kéo dài và thể hiện ra bên ngoài qua hành động hoặc lời nói. Nó khác với ‘sadly’ (buồn bã) ở chỗ nó mang sắc thái bực bội, khó chịu hơn. Khác với 'glumly' (rầu rĩ) ở chỗ 'morosely' nhấn mạnh sự bực bội, khó chịu thể hiện ra bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Morosely'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he stared morosely out the window was obvious to everyone.
Việc anh ta nhìn chằm chằm một cách u sầu ra ngoài cửa sổ là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
Whether she approached the task morosely wasn't clear from her initial enthusiasm.
Việc liệu cô ấy tiếp cận nhiệm vụ một cách u sầu hay không không rõ ràng từ sự nhiệt tình ban đầu của cô ấy.
Nghi vấn
Why he sat there morosely after receiving the good news remained a mystery.
Tại sao anh ta ngồi đó một cách u sầu sau khi nhận được tin tốt vẫn là một bí ẩn.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He stared morosely out the window, watching the rain fall.
Anh ấy buồn bã nhìn ra ngoài cửa sổ, ngắm mưa rơi.
Phủ định
She didn't morosely accept the bad news; instead, she decided to fight back.
Cô ấy không buồn bã chấp nhận tin xấu; thay vào đó, cô ấy quyết định phản kháng.
Nghi vấn
Did he morosely refuse the invitation, or was he just preoccupied?
Có phải anh ấy buồn bã từ chối lời mời, hay chỉ là anh ấy đang bận tâm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)