most superficial
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most superficial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trên hoặc gần bề mặt.
Definition (English Meaning)
Being at or near the surface.
Ví dụ Thực tế với 'Most superficial'
-
"Their analysis of the problem was most superficial, failing to address the core issues."
"Phân tích của họ về vấn đề này rất hời hợt, không giải quyết được các vấn đề cốt lõi."
-
"The changes they made were only most superficial and didn't address the underlying issues."
"Những thay đổi mà họ thực hiện chỉ là hời hợt và không giải quyết được các vấn đề cơ bản."
-
"He gave a most superficial account of the accident."
"Anh ta đưa ra một bản tường trình rất hời hợt về vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Most superficial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: superficial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Most superficial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ vị trí, gần bề mặt. Nghĩa bóng chỉ sự hời hợt, không đi sâu vào bản chất, không thấu đáo. 'Most superficial' là dạng so sánh nhất, nhấn mạnh mức độ hời hợt cao nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về sự hời hợt trong một lĩnh vực, chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'most superficial in their understanding'. Sử dụng 'on' khi nói về bề mặt của cái gì đó. Ví dụ: 'most superficial on the skin'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Most superficial'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.