(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ materialistic
C1

materialistic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thực dụng duy vật chất hám của coi trọng vật chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materialistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá coi trọng của cải vật chất; bận tâm hoặc đánh giá cao hàng hóa vật chất hơn những thứ thuộc về trí tuệ hoặc tinh thần.

Definition (English Meaning)

Excessively concerned with material possessions; preoccupied with or valuing material goods over intellectual or spiritual things.

Ví dụ Thực tế với 'Materialistic'

  • "He is very materialistic and only cares about money and possessions."

    "Anh ta rất thực dụng và chỉ quan tâm đến tiền bạc và tài sản."

  • "Modern society is becoming increasingly materialistic."

    "Xã hội hiện đại đang ngày càng trở nên thực dụng hơn."

  • "She accused him of being materialistic and shallow."

    "Cô ấy buộc tội anh ta là người thực dụng và nông cạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Materialistic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

spiritual(thuộc về tinh thần)
altruistic(vị tha) idealistic(duy tâm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Materialistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'materialistic' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tham lam, ích kỷ và coi trọng vật chất hơn các giá trị khác trong cuộc sống. Nó khác với 'material' (thuộc vật chất) ở chỗ nhấn mạnh vào sự ưu tiên và ám ảnh với vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Materialistic about: thể hiện sự quan tâm quá mức đến vật chất liên quan đến một chủ đề cụ thể.
Materialistic in: thể hiện khuynh hướng duy vật trong một khía cạnh nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Materialistic'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you are materialistic, you always want the latest gadgets.
Nếu bạn thực dụng, bạn luôn muốn những tiện ích mới nhất.
Phủ định
When he is materialistic, he is not happy with what he already has.
Khi anh ấy thực dụng, anh ấy không hài lòng với những gì anh ấy đã có.
Nghi vấn
If she behaves materialistically, does she often buy expensive things?
Nếu cô ấy cư xử thực dụng, cô ấy có thường mua những thứ đắt tiền không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she turns thirty, she will have become materialistic due to the influence of her wealthy friends.
Đến khi cô ấy ba mươi tuổi, cô ấy sẽ trở nên thực dụng do ảnh hưởng từ những người bạn giàu có của mình.
Phủ định
By the end of the year, I won't have become materialistic, despite working in the finance industry.
Đến cuối năm, tôi sẽ không trở nên thực dụng, mặc dù làm việc trong ngành tài chính.
Nghi vấn
Will he have become more materialistic after inheriting his grandfather's fortune?
Liệu anh ấy sẽ trở nên thực dụng hơn sau khi thừa kế gia tài của ông nội?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was acting materialistically when she chose the most expensive gift.
Cô ấy đã cư xử thực dụng khi chọn món quà đắt nhất.
Phủ định
He wasn't being materialistic; he genuinely cared about the quality of the product.
Anh ấy không hề thực dụng; anh ấy thực sự quan tâm đến chất lượng sản phẩm.
Nghi vấn
Were they being materialistic when they only considered the brand name?
Có phải họ đã quá thực dụng khi chỉ xem xét đến tên thương hiệu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)