motivational theory
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motivational theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tắc hoặc tập hợp các nguyên tắc giải thích tại sao mọi người cư xử theo một cách nhất định, liên quan đến những lý do hoặc động lực cơ bản đằng sau hành động của họ.
Definition (English Meaning)
A principle or set of principles that explain why people behave in a certain way, relating to the underlying reasons or driving forces behind their actions.
Ví dụ Thực tế với 'Motivational theory'
-
"Maslow's hierarchy of needs is a well-known motivational theory."
"Tháp nhu cầu của Maslow là một lý thuyết động lực nổi tiếng."
-
"The company implemented a new motivational theory to improve employee productivity."
"Công ty đã triển khai một lý thuyết động lực mới để cải thiện năng suất của nhân viên."
-
"Understanding motivational theory is crucial for effective leadership."
"Hiểu lý thuyết động lực là rất quan trọng để lãnh đạo hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Motivational theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: theory
- Adjective: motivational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Motivational theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lý thuyết động lực nghiên cứu các yếu tố thúc đẩy hành vi của con người. Nó khác với các lý thuyết khác trong tâm lý học bằng cách tập trung vào các động cơ bên trong hơn là các yếu tố bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Theory of motivation' ám chỉ một cách tiếp cận cụ thể hoặc trường phái tư tưởng trong lĩnh vực này. 'Theory in motivation' có thể đề cập đến một lý thuyết cụ thể được sử dụng hoặc thảo luận trong bối cảnh rộng lớn hơn của động lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Motivational theory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.