psychology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu khoa học về tâm trí con người và các chức năng của nó, đặc biệt là những chức năng ảnh hưởng đến hành vi trong một bối cảnh nhất định.
Definition (English Meaning)
The scientific study of the human mind and its functions, especially those affecting behaviour in a given context.
Ví dụ Thực tế với 'Psychology'
-
"She has a degree in psychology."
"Cô ấy có bằng về tâm lý học."
-
"The psychology of advertising is a fascinating subject."
"Tâm lý học quảng cáo là một chủ đề hấp dẫn."
-
"He's studying psychology at university."
"Anh ấy đang học tâm lý học tại trường đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Psychology là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều chuyên ngành như tâm lý học lâm sàng, tâm lý học phát triển, tâm lý học xã hội và tâm lý học nhận thức. Nó liên quan đến việc hiểu suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của con người. Khác với 'psychiatry' (tâm thần học) là một ngành y học chuyên về chẩn đoán và điều trị các rối loạn tâm thần, thường sử dụng thuốc và các phương pháp điều trị y tế khác, psychology tập trung vào nghiên cứu và lý thuyết về tâm trí và hành vi, và có thể sử dụng các phương pháp trị liệu tâm lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Psychology of’ thường được sử dụng để chỉ một nhánh cụ thể của tâm lý học (ví dụ: psychology of learning). ‘Psychology in’ thường được sử dụng để chỉ ứng dụng của tâm lý học trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: psychology in education).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.