(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rider
B1

rider

noun

Nghĩa tiếng Việt

người cưỡi kỵ sĩ điều khoản bổ sung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rider'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người cưỡi (động vật hoặc phương tiện).

Definition (English Meaning)

A person who rides an animal or vehicle.

Ví dụ Thực tế với 'Rider'

  • "The rider fell off the horse."

    "Người cưỡi ngã khỏi lưng ngựa."

  • "The motorcycle rider was wearing a helmet."

    "Người lái xe máy đang đội mũ bảo hiểm."

  • "The senator added a controversial rider to the education bill."

    "Vị thượng nghị sĩ đã thêm một điều khoản gây tranh cãi vào dự luật giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rider'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rider
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rider'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rider' dùng để chỉ người điều khiển phương tiện có yên, thường là xe đạp, xe máy hoặc ngựa. Nó nhấn mạnh hành động cưỡi và điều khiển. So sánh với 'driver' (người lái xe ô tô hoặc xe buýt) hoặc 'pilot' (phi công), những từ này chỉ những người điều khiển các loại phương tiện khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'on' được sử dụng để chỉ vị trí người cưỡi trên lưng con vật hoặc trên phương tiện. Ví dụ: 'The rider on the horse'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rider'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the road was icy, the experienced rider carefully controlled his motorcycle.
Bởi vì đường đóng băng, người lái xe giàu kinh nghiệm đã cẩn thận điều khiển xe máy của mình.
Phủ định
Even though he was a skilled rider, he didn't attempt the jump because the ramp was too steep.
Mặc dù anh ấy là một người lái xe điêu luyện, anh ấy đã không thử cú nhảy vì đoạn dốc quá cao.
Nghi vấn
If the rider hadn't worn a helmet, would he have survived the crash?
Nếu người lái xe không đội mũ bảo hiểm, liệu anh ta có sống sót sau vụ tai nạn không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rider skillfully navigated the challenging course.
Người cưỡi ngựa khéo léo vượt qua chặng đua đầy thử thách.
Phủ định
She is not a rider, she prefers to walk.
Cô ấy không phải là một người cưỡi ngựa, cô ấy thích đi bộ hơn.
Nghi vấn
Is he a rider in the upcoming competition?
Anh ấy có phải là một người cưỡi ngựa trong cuộc thi sắp tới không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rider skillfully controlled the horse.
Người kỵ mã điều khiển con ngựa một cách điêu luyện.
Phủ định
The rider did not complete the race.
Người kỵ mã đã không hoàn thành cuộc đua.
Nghi vấn
Did the rider win the competition?
Người kỵ mã có thắng cuộc thi không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had practiced more, he would be a better rider now.
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, anh ấy sẽ là một tay đua giỏi hơn bây giờ.
Phủ định
If she hadn't forgotten her helmet, she wouldn't have become a rider with injuries.
Nếu cô ấy không quên mũ bảo hiểm, cô ấy đã không trở thành một tay đua bị thương.
Nghi vấn
If they had fixed the motorcycle, would he be a rider in the race today?
Nếu họ đã sửa xe máy, anh ấy có phải là một tay đua trong cuộc đua hôm nay không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a skilled rider, isn't he?
Anh ấy là một người lái xe điêu luyện, phải không?
Phủ định
The rider wasn't injured in the accident, was he?
Người lái xe không bị thương trong vụ tai nạn, phải không?
Nghi vấn
The rider hasn't finished the race, has he?
Người lái xe chưa hoàn thành cuộc đua, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rider will participate in the upcoming race.
Người đua xe sẽ tham gia vào cuộc đua sắp tới.
Phủ định
She is not going to be a rider in that dangerous competition.
Cô ấy sẽ không phải là một người đua trong cuộc thi nguy hiểm đó.
Nghi vấn
Will he be a motorcycle rider when he grows up?
Liệu anh ấy có trở thành một người lái xe mô tô khi lớn lên không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rider had been practicing for hours before the competition started.
Người đua đã luyện tập hàng giờ trước khi cuộc thi bắt đầu.
Phủ định
The rider hadn't been feeling well, so he didn't perform his best.
Người đua đã không cảm thấy khỏe, vì vậy anh ấy đã không thể hiện tốt nhất.
Nghi vấn
Had the rider been training consistently before his injury?
Người đua đã tập luyện đều đặn trước khi bị thương phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rider won the race yesterday.
Người lái đã thắng cuộc đua ngày hôm qua.
Phủ định
The rider did not fall off the horse during the competition.
Người cưỡi ngựa đã không bị ngã khỏi ngựa trong cuộc thi.
Nghi vấn
Did the rider wear a helmet in the past?
Người lái có đội mũ bảo hiểm trong quá khứ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a frequent rider on the subway.
Anh ấy là một người thường xuyên đi tàu điện ngầm.
Phủ định
She is not a rider in this competition.
Cô ấy không phải là một tay đua trong cuộc thi này.
Nghi vấn
Are you a rider in the upcoming race?
Bạn có phải là một tay đua trong cuộc đua sắp tới không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rider's helmet protected him during the fall.
Mũ bảo hiểm của người lái bảo vệ anh ta trong cú ngã.
Phủ định
That motorcycle isn't just one rider's possession; it belongs to the whole club.
Chiếc xe máy đó không chỉ thuộc sở hữu của một người lái; nó thuộc về toàn bộ câu lạc bộ.
Nghi vấn
Is this riders' parking only?
Đây có phải là bãi đỗ xe chỉ dành cho người lái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)