mountaineering
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mountaineering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao hoặc hoạt động leo núi.
Definition (English Meaning)
The sport or activity of climbing mountains.
Ví dụ Thực tế với 'Mountaineering'
-
"Mountaineering is a challenging but rewarding activity."
"Leo núi là một hoạt động đầy thử thách nhưng cũng rất bổ ích."
-
"He is passionate about mountaineering and spends most of his free time in the mountains."
"Anh ấy đam mê leo núi và dành phần lớn thời gian rảnh rỗi trên núi."
-
"Successful mountaineering requires careful planning and preparation."
"Leo núi thành công đòi hỏi sự lập kế hoạch và chuẩn bị cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mountaineering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mountaineering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mountaineering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mountaineering bao gồm nhiều kỹ năng và kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như leo đá, leo băng, sử dụng dây thừng, định hướng và kỹ năng sinh tồn. Nó đòi hỏi thể lực tốt, kinh nghiệm và khả năng đánh giá rủi ro.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In mountaineering' được sử dụng để nói về một khía cạnh cụ thể hoặc một lĩnh vực của hoạt động leo núi. Ví dụ: 'In mountaineering, safety is paramount.' 'For mountaineering' thường được sử dụng để chỉ mục đích của một hành động liên quan đến leo núi. Ví dụ: 'He trained hard for mountaineering.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mountaineering'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That mountaineering requires immense physical strength is undeniable.
|
Việc leo núi đòi hỏi sức mạnh thể chất to lớn là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether mountaineering is a safe hobby is not always the case.
|
Việc leo núi có phải là một sở thích an toàn hay không không phải lúc nào cũng đúng. |
| Nghi vấn |
Whether mountaineering is his cup of tea is questionable.
|
Liệu leo núi có phải là sở thích của anh ấy hay không vẫn còn là một dấu hỏi. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Mountaineering requires extensive preparation: climbers must research routes, pack appropriate gear, and train physically.
|
Leo núi đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng: người leo núi phải nghiên cứu tuyến đường, đóng gói trang thiết bị phù hợp và rèn luyện thể chất. |
| Phủ định |
Mountaineering is not for the faint of heart: it demands courage, resilience, and a deep respect for nature.
|
Leo núi không dành cho những người yếu tim: nó đòi hỏi sự dũng cảm, kiên cường và sự tôn trọng sâu sắc đối với thiên nhiên. |
| Nghi vấn |
Considering a mountaineering expedition: what are the key factors to consider, such as weather conditions, team experience, and emergency protocols?
|
Đang cân nhắc một cuộc thám hiểm leo núi: những yếu tố quan trọng nào cần xem xét, chẳng hạn như điều kiện thời tiết, kinh nghiệm của đội và các quy trình khẩn cấp? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys mountaineering, doesn't he?
|
Anh ấy thích leo núi, phải không? |
| Phủ định |
They aren't interested in mountaineering, are they?
|
Họ không thích leo núi, phải không? |
| Nghi vấn |
Mountaineering isn't dangerous, is it?
|
Leo núi không nguy hiểm, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Mountaineering requires a great deal of physical and mental endurance.
|
Leo núi đòi hỏi rất nhiều sức bền về thể chất và tinh thần. |
| Phủ định |
Mountaineering is not for those who fear heights or challenging conditions.
|
Leo núi không dành cho những người sợ độ cao hoặc điều kiện khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
What makes mountaineering so appealing to adventurers?
|
Điều gì khiến leo núi trở nên hấp dẫn đối với những nhà thám hiểm? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Mountaineering is a challenging but rewarding activity.
|
Leo núi là một hoạt động đầy thử thách nhưng bổ ích. |
| Phủ định |
Mountaineering is not for the faint of heart.
|
Leo núi không dành cho những người yếu tim. |
| Nghi vấn |
Is mountaineering your favorite sport?
|
Leo núi có phải là môn thể thao yêu thích của bạn không? |