trekking
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trekking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động đi bộ đường dài, thường là nhiều ngày, ở vùng nông thôn, đồi núi hoặc địa hình hiểm trở.
Definition (English Meaning)
The activity of walking long distances on foot in the countryside.
Ví dụ Thực tế với 'Trekking'
-
"We went trekking in Nepal last year."
"Chúng tôi đã đi trekking ở Nepal năm ngoái."
-
"Trekking is a popular activity in the Himalayas."
"Trekking là một hoạt động phổ biến ở dãy Himalaya."
-
"Many people trek to Everest Base Camp every year."
"Nhiều người đi bộ đến Trại Cơ sở Everest mỗi năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trekking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trekking
- Verb: trek
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trekking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trekking thường liên quan đến việc khám phá những khu vực hoang sơ, có thể có địa hình khó khăn. Khác với 'hiking', trekking thường kéo dài hơn và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn về thể lực, trang thiết bị và kiến thức về sinh tồn. So với 'backpacking', trekking tập trung nhiều hơn vào việc đi bộ khám phá, trong khi backpacking có thể bao gồm các hoạt động khác như cắm trại và leo núi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' dùng để chỉ bề mặt hoặc phương tiện. Ví dụ: 'trekking on mountainous terrain'. 'Through' dùng để chỉ sự di chuyển xuyên qua một khu vực. Ví dụ: 'trekking through a dense forest'. 'In' dùng để chỉ một khu vực rộng lớn. Ví dụ: 'trekking in the Himalayas'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trekking'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I love to trek in the mountains every summer.
|
Tôi thích đi bộ đường dài ở vùng núi vào mỗi mùa hè. |
| Phủ định |
They decided not to trek through the jungle because of the heavy rain.
|
Họ quyết định không đi bộ xuyên rừng vì mưa lớn. |
| Nghi vấn |
Why do you want to trek to Everest Base Camp?
|
Tại sao bạn muốn đi bộ đến Trại Căn cứ Everest? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she enjoyed trekking in Nepal the previous year.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã thích đi bộ đường dài ở Nepal vào năm trước. |
| Phủ định |
He told me that he didn't want to go trekking because he was afraid of heights.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn đi bộ đường dài vì anh ấy sợ độ cao. |
| Nghi vấn |
They asked if we had ever gone trekking in the Himalayas.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi đã từng đi bộ đường dài ở dãy Himalaya chưa. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He loves trekking in Nepal, doesn't he?
|
Anh ấy thích đi bộ đường dài ở Nepal, phải không? |
| Phủ định |
They haven't trekked to Everest Base Camp, have they?
|
Họ đã không đi bộ đường dài đến Trại gốc Everest, phải không? |
| Nghi vấn |
You are trekking this mountain, aren't you?
|
Bạn đang đi bộ đường dài trên ngọn núi này, phải không? |