(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mountainous
B2

mountainous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiều núi đồi núi thuộc vùng núi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mountainous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhiều núi; đầy núi; thuộc vùng núi.

Definition (English Meaning)

Having many mountains; full of mountains.

Ví dụ Thực tế với 'Mountainous'

  • "The mountainous terrain made travel difficult."

    "Địa hình nhiều núi khiến việc đi lại trở nên khó khăn."

  • "We drove through a mountainous region."

    "Chúng tôi lái xe qua một vùng núi non."

  • "The country is mostly mountainous."

    "Đất nước này phần lớn là đồi núi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mountainous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mountainous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flat(bằng phẳng)
level(ngang bằng)

Từ liên quan (Related Words)

mountain(núi)
terrain(địa hình)
peak(đỉnh núi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Mountainous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mountainous' thường được dùng để miêu tả địa hình hoặc khu vực có nhiều núi, tạo nên một cảnh quan gồ ghề và hiểm trở. Nó nhấn mạnh đặc điểm địa lý nổi bật là sự hiện diện của nhiều núi. Khác với 'hilly' (đồi núi), 'mountainous' ám chỉ quy mô và độ cao lớn hơn của các ngọn núi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mountainous'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plane flew over the mountainous region.
Máy bay bay qua khu vực nhiều núi.
Phủ định
The area wasn't as mountainous as we expected.
Khu vực này không nhiều núi như chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is the terrain mountainous around here?
Địa hình ở khu vực này có nhiều núi không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather is clear, we will hike in the mountainous region.
Nếu thời tiết quang đãng, chúng ta sẽ đi bộ đường dài ở vùng núi.
Phủ định
If he doesn't prepare well, he won't be able to handle the mountainous terrain.
Nếu anh ấy không chuẩn bị kỹ càng, anh ấy sẽ không thể xoay sở được địa hình núi non.
Nghi vấn
Will the crops grow well if we plant them in this mountainous area?
Liệu mùa màng có phát triển tốt không nếu chúng ta trồng chúng ở khu vực núi non này?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had invested in better snow equipment last year, we would be able to access that mountainous terrain right now.
Nếu chúng ta đã đầu tư vào thiết bị tuyết tốt hơn năm ngoái, chúng ta đã có thể tiếp cận địa hình núi non đó ngay bây giờ.
Phủ định
If the road weren't so icy, the truck wouldn't have crashed near the mountainous pass.
Nếu con đường không quá đóng băng, chiếc xe tải đã không gặp tai nạn gần đèo núi.
Nghi vấn
If he had trained harder, would he be climbing that mountainous peak with such ease now?
Nếu anh ấy tập luyện chăm chỉ hơn, liệu anh ấy có leo lên đỉnh núi đó một cách dễ dàng như vậy bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)