mountainous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mountainous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhiều núi; đầy núi; thuộc vùng núi.
Definition (English Meaning)
Having many mountains; full of mountains.
Ví dụ Thực tế với 'Mountainous'
-
"The mountainous terrain made travel difficult."
"Địa hình nhiều núi khiến việc đi lại trở nên khó khăn."
-
"We drove through a mountainous region."
"Chúng tôi lái xe qua một vùng núi non."
-
"The country is mostly mountainous."
"Đất nước này phần lớn là đồi núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mountainous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mountainous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mountainous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mountainous' thường được dùng để miêu tả địa hình hoặc khu vực có nhiều núi, tạo nên một cảnh quan gồ ghề và hiểm trở. Nó nhấn mạnh đặc điểm địa lý nổi bật là sự hiện diện của nhiều núi. Khác với 'hilly' (đồi núi), 'mountainous' ám chỉ quy mô và độ cao lớn hơn của các ngọn núi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mountainous'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plane flew over the mountainous region.
|
Máy bay bay qua khu vực nhiều núi. |
| Phủ định |
The area wasn't as mountainous as we expected.
|
Khu vực này không nhiều núi như chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is the terrain mountainous around here?
|
Địa hình ở khu vực này có nhiều núi không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is clear, we will hike in the mountainous region.
|
Nếu thời tiết quang đãng, chúng ta sẽ đi bộ đường dài ở vùng núi. |
| Phủ định |
If he doesn't prepare well, he won't be able to handle the mountainous terrain.
|
Nếu anh ấy không chuẩn bị kỹ càng, anh ấy sẽ không thể xoay sở được địa hình núi non. |
| Nghi vấn |
Will the crops grow well if we plant them in this mountainous area?
|
Liệu mùa màng có phát triển tốt không nếu chúng ta trồng chúng ở khu vực núi non này? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had invested in better snow equipment last year, we would be able to access that mountainous terrain right now.
|
Nếu chúng ta đã đầu tư vào thiết bị tuyết tốt hơn năm ngoái, chúng ta đã có thể tiếp cận địa hình núi non đó ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If the road weren't so icy, the truck wouldn't have crashed near the mountainous pass.
|
Nếu con đường không quá đóng băng, chiếc xe tải đã không gặp tai nạn gần đèo núi. |
| Nghi vấn |
If he had trained harder, would he be climbing that mountainous peak with such ease now?
|
Nếu anh ấy tập luyện chăm chỉ hơn, liệu anh ấy có leo lên đỉnh núi đó một cách dễ dàng như vậy bây giờ không? |