(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rugged
B2

rugged

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gồ ghề lởm chởm hiểm trở mạnh mẽ phong trần bền bỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rugged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

gồ ghề, lởm chởm; (về đàn ông) có vẻ ngoài mạnh mẽ, phong trần và hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

having a rough, uneven surface; (of a man) having attractively strong, rough features.

Ví dụ Thực tế với 'Rugged'

  • "The coastline is rugged and beautiful."

    "Đường bờ biển gồ ghề nhưng rất đẹp."

  • "He had a rugged face and a powerful build."

    "Anh ta có một khuôn mặt phong trần và thân hình vạm vỡ."

  • "The car is built to handle rugged terrain."

    "Chiếc xe được chế tạo để có thể di chuyển trên địa hình gồ ghề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rugged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rough(gồ ghề, thô ráp)
uneven(không bằng phẳng)
strong(mạnh mẽ)
robust(cường tráng, mạnh mẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(mịn màng)
even(bằng phẳng)
delicate(mỏng manh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý Mô tả tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Rugged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi mô tả địa hình, 'rugged' ám chỉ sự hiểm trở, khó khăn khi di chuyển. Khi mô tả người, 'rugged' thường mang nghĩa tích cực, chỉ vẻ đẹp nam tính, mạnh mẽ, không bóng bẩy. Khác với 'rough' chỉ sự thô ráp đơn thuần, 'rugged' có thêm sắc thái về sự mạnh mẽ và bền bỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rugged'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)