rugged
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rugged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
gồ ghề, lởm chởm; (về đàn ông) có vẻ ngoài mạnh mẽ, phong trần và hấp dẫn.
Definition (English Meaning)
having a rough, uneven surface; (of a man) having attractively strong, rough features.
Ví dụ Thực tế với 'Rugged'
-
"The coastline is rugged and beautiful."
"Đường bờ biển gồ ghề nhưng rất đẹp."
-
"He had a rugged face and a powerful build."
"Anh ta có một khuôn mặt phong trần và thân hình vạm vỡ."
-
"The car is built to handle rugged terrain."
"Chiếc xe được chế tạo để có thể di chuyển trên địa hình gồ ghề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rugged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rugged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi mô tả địa hình, 'rugged' ám chỉ sự hiểm trở, khó khăn khi di chuyển. Khi mô tả người, 'rugged' thường mang nghĩa tích cực, chỉ vẻ đẹp nam tính, mạnh mẽ, không bóng bẩy. Khác với 'rough' chỉ sự thô ráp đơn thuần, 'rugged' có thêm sắc thái về sự mạnh mẽ và bền bỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rugged'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.