terrain
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terrain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa hình, địa thế; một vùng đất cụ thể, đặc biệt liên quan đến các đặc điểm vật lý của nó.
Definition (English Meaning)
A stretch of land, especially with regard to its physical features.
Ví dụ Thực tế với 'Terrain'
-
"The rough terrain made it difficult for the soldiers to advance."
"Địa hình gồ ghề khiến cho binh lính khó tiến lên."
-
"The terrain was ideal for an ambush."
"Địa hình rất lý tưởng cho một cuộc phục kích."
-
"Our vehicle wasn't able to handle the uneven terrain."
"Xe của chúng tôi không thể đi trên địa hình không bằng phẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Terrain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Terrain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "terrain" thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm tự nhiên của một vùng đất, chẳng hạn như độ cao, độ dốc, thảm thực vật và các chướng ngại vật. Nó thường được dùng trong bối cảnh quân sự, địa lý, hoặc các hoạt động ngoài trời. So với "landscape" (phong cảnh), "terrain" tập trung nhiều hơn vào các đặc điểm vật lý có thể ảnh hưởng đến việc di chuyển hoặc hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on the terrain" dùng để chỉ vị trí trên địa hình đó. Ví dụ: "The soldiers advanced on the rough terrain." "across the terrain" dùng để chỉ sự di chuyển trên địa hình đó. Ví dụ: "They traveled across the mountainous terrain."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Terrain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.