(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mucoviscidosis
C2

mucoviscidosis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xơ nang bệnh xơ nang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mucoviscidosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến các tuyến ngoại tiết, gây ra việc sản xuất chất nhầy đặc bất thường, dẫn đến nhiễm trùng đường hô hấp mãn tính, suy enzyme tụy và các biến chứng khác.

Definition (English Meaning)

A hereditary disorder affecting the exocrine glands, causing the production of abnormally thick mucus, leading to chronic respiratory infections, pancreatic enzyme insufficiency, and other complications.

Ví dụ Thực tế với 'Mucoviscidosis'

  • "Mucoviscidosis is a serious genetic disease that affects the lungs and digestive system."

    "Xơ nang là một bệnh di truyền nghiêm trọng ảnh hưởng đến phổi và hệ tiêu hóa."

  • "Early diagnosis of mucoviscidosis is crucial for effective treatment."

    "Chẩn đoán sớm bệnh xơ nang là rất quan trọng để điều trị hiệu quả."

  • "The life expectancy of patients with mucoviscidosis has increased significantly due to advancements in medical care."

    "Tuổi thọ của bệnh nhân xơ nang đã tăng lên đáng kể nhờ những tiến bộ trong chăm sóc y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mucoviscidosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mucoviscidosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cystic fibrosis(xơ nang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pancreatic insufficiency(suy tụy)
respiratory infection(nhiễm trùng đường hô hấp)
genetic disorder(rối loạn di truyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mucoviscidosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mucoviscidosis là tên gọi khác của xơ nang. Cần phân biệt với các bệnh lý hô hấp khác có triệu chứng tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of with

Ví dụ:
- 'Mucoviscidosis in children' - đề cập đến bệnh xơ nang ở trẻ em.
- 'The diagnosis of mucoviscidosis' - đề cập đến chẩn đoán bệnh xơ nang.
- 'Patients with mucoviscidosis' - bệnh nhân mắc bệnh xơ nang.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mucoviscidosis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)