(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genetic disorder
C1

genetic disorder

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn di truyền bệnh di truyền bất thường di truyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genetic disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh hoặc tình trạng gây ra bởi sự bất thường trong gen hoặc nhiễm sắc thể của một cá nhân.

Definition (English Meaning)

A disease or condition caused by an abnormality in an individual's genes or chromosomes.

Ví dụ Thực tế với 'Genetic disorder'

  • "Cystic fibrosis is a common genetic disorder that affects the lungs and digestive system."

    "Xơ nang là một rối loạn di truyền phổ biến ảnh hưởng đến phổi và hệ tiêu hóa."

  • "Down syndrome is a well-known genetic disorder caused by an extra copy of chromosome 21."

    "Hội chứng Down là một rối loạn di truyền nổi tiếng do có thêm một bản sao của nhiễm sắc thể 21."

  • "Many genetic disorders are rare, but they can have a significant impact on a person's life."

    "Nhiều rối loạn di truyền là hiếm gặp, nhưng chúng có thể có tác động đáng kể đến cuộc sống của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genetic disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: genetic disorder (số nhiều: genetic disorders)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mutation(đột biến) chromosome(nhiễm sắc thể) gene(gen)
DNA(ADN)
inheritance(sự di truyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Genetic disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các bệnh hoặc hội chứng có nguyên nhân từ các biến đổi di truyền. Nó thường được dùng trong bối cảnh y học và di truyền học. Sự khác biệt giữa 'genetic disorder' và 'inherited disease' là không phải mọi 'genetic disorder' đều là 'inherited'. Một số đột biến di truyền xảy ra một cách tự phát và không được truyền từ cha mẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Of' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc, ví dụ: 'a genetic disorder of the immune system'. 'With' thường được dùng để mô tả người hoặc vật bị ảnh hưởng, ví dụ: 'a child with a genetic disorder'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genetic disorder'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If doctors detect a genetic disorder early, they will start treatment immediately.
Nếu bác sĩ phát hiện ra rối loạn di truyền sớm, họ sẽ bắt đầu điều trị ngay lập tức.
Phủ định
If you don't get genetic testing, you may not know if you are at risk for genetic disorders.
Nếu bạn không xét nghiệm di truyền, bạn có thể không biết liệu mình có nguy cơ mắc các rối loạn di truyền hay không.
Nghi vấn
Will early intervention be effective if the child has a severe genetic disorder?
Liệu can thiệp sớm có hiệu quả nếu đứa trẻ mắc một rối loạn di truyền nghiêm trọng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)