(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ one-dimensional
C1

one-dimensional

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

một chiều thiếu chiều sâu hời hợt đơn giản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-dimensional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ có một chiều (chiều dài, không có chiều rộng hoặc chiều cao). Ngoài ra, thiếu chiều sâu hoặc sự phức tạp; hời hợt.

Definition (English Meaning)

Having only one dimension (length, but no width or height). Also, lacking depth or complexity; superficial.

Ví dụ Thực tế với 'One-dimensional'

  • "A line is a one-dimensional object."

    "Một đường thẳng là một đối tượng một chiều."

  • "The character in the novel was one-dimensional and lacked depth."

    "Nhân vật trong tiểu thuyết một chiều và thiếu chiều sâu."

  • "The artist created a one-dimensional drawing."

    "Người nghệ sĩ đã tạo ra một bản vẽ một chiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'One-dimensional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: one-dimensional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

superficial(hời hợt)
shallow(nông cạn)
simplistic(đơn giản hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

complex(phức tạp)
multi-faceted(đa diện)
deep(sâu sắc)

Từ liên quan (Related Words)

two-dimensional(hai chiều)
three-dimensional(ba chiều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Tâm lý học Văn học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'One-dimensional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học và vật lý, nó mô tả một không gian hoặc đối tượng chỉ có một chiều. Trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, nó mô tả những thứ đơn giản, thiếu chiều sâu, trí tuệ hoặc cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'One-dimensional'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The character in the novel is one-dimensional.
Nhân vật trong cuốn tiểu thuyết rất một chiều.
Phủ định
The critic did not consider the artist's early work one-dimensional.
Nhà phê bình đã không xem xét tác phẩm ban đầu của nghệ sĩ là một chiều.
Nghi vấn
Does the report portray the issue as one-dimensional?
Báo cáo có mô tả vấn đề một cách phiến diện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)