one-dimensional
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-dimensional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ có một chiều (chiều dài, không có chiều rộng hoặc chiều cao). Ngoài ra, thiếu chiều sâu hoặc sự phức tạp; hời hợt.
Definition (English Meaning)
Having only one dimension (length, but no width or height). Also, lacking depth or complexity; superficial.
Ví dụ Thực tế với 'One-dimensional'
-
"A line is a one-dimensional object."
"Một đường thẳng là một đối tượng một chiều."
-
"The character in the novel was one-dimensional and lacked depth."
"Nhân vật trong tiểu thuyết một chiều và thiếu chiều sâu."
-
"The artist created a one-dimensional drawing."
"Người nghệ sĩ đã tạo ra một bản vẽ một chiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'One-dimensional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: one-dimensional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'One-dimensional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học và vật lý, nó mô tả một không gian hoặc đối tượng chỉ có một chiều. Trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, nó mô tả những thứ đơn giản, thiếu chiều sâu, trí tuệ hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'One-dimensional'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The character in the novel is one-dimensional.
|
Nhân vật trong cuốn tiểu thuyết rất một chiều. |
| Phủ định |
The critic did not consider the artist's early work one-dimensional.
|
Nhà phê bình đã không xem xét tác phẩm ban đầu của nghệ sĩ là một chiều. |
| Nghi vấn |
Does the report portray the issue as one-dimensional?
|
Báo cáo có mô tả vấn đề một cách phiến diện không? |