multilingual
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multilingual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng nói nhiều ngôn ngữ; được viết hoặc diễn đạt bằng nhiều ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
Able to speak several languages; written or expressed in several languages.
Ví dụ Thực tế với 'Multilingual'
-
"Switzerland is a multilingual country."
"Thụy Sĩ là một quốc gia đa ngôn ngữ."
-
"The company needs a multilingual marketing campaign."
"Công ty cần một chiến dịch marketing đa ngôn ngữ."
-
"She works as a multilingual translator."
"Cô ấy làm việc như một người dịch thuật đa ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multilingual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: multilingual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multilingual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'multilingual' thường được dùng để mô tả người, cộng đồng, hoặc tài liệu có liên quan đến nhiều ngôn ngữ. Nó nhấn mạnh khả năng sử dụng và hiểu biết nhiều ngôn ngữ khác nhau. So sánh với 'bilingual' (song ngữ) và 'trilingual' (tam ngữ), 'multilingual' bao hàm một phạm vi rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multilingual'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company values multilingual employees: they can communicate with a diverse range of international clients.
|
Công ty coi trọng những nhân viên đa ngôn ngữ: họ có thể giao tiếp với nhiều khách hàng quốc tế khác nhau. |
| Phủ định |
Being multilingual isn't a requirement: fluency in English is sufficient for this role.
|
Việc đa ngôn ngữ không phải là một yêu cầu: thông thạo tiếng Anh là đủ cho vai trò này. |
| Nghi vấn |
Is she multilingual: does she speak English, French, and Spanish fluently?
|
Cô ấy có phải là người đa ngôn ngữ không: cô ấy có nói tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha trôi chảy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had started learning more languages as a child, she would be multilingual now.
|
Nếu cô ấy đã bắt đầu học nhiều ngôn ngữ hơn khi còn bé, thì bây giờ cô ấy đã là người đa ngôn ngữ rồi. |
| Phủ định |
If he hadn't lived in several countries, he wouldn't be multilingual today.
|
Nếu anh ấy không sống ở nhiều quốc gia, thì hôm nay anh ấy đã không phải là người đa ngôn ngữ. |
| Nghi vấn |
If they had invested more in language education, would the students be multilingual now?
|
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào giáo dục ngôn ngữ, liệu các sinh viên có phải là người đa ngôn ngữ bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was multilingual and could speak four languages fluently.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy là người đa ngôn ngữ và có thể nói bốn thứ tiếng trôi chảy. |
| Phủ định |
He said that he was not multilingual and only knew English.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không phải là người đa ngôn ngữ và chỉ biết tiếng Anh. |
| Nghi vấn |
She asked if he was multilingual.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có phải là người đa ngôn ngữ không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have become multilingual, mastering at least three languages.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ trở thành người đa ngôn ngữ, thành thạo ít nhất ba thứ tiếng. |
| Phủ định |
He won't have become multilingual by the end of the course, despite his efforts.
|
Anh ấy sẽ không trở thành người đa ngôn ngữ vào cuối khóa học, mặc dù đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Will the company have become multilingual by next year, with employees fluent in several languages?
|
Liệu công ty có trở thành một công ty đa ngôn ngữ vào năm tới, với các nhân viên thông thạo nhiều thứ tiếng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was multilingual and could speak four languages fluently.
|
Cô ấy thông thạo nhiều thứ tiếng và có thể nói bốn ngôn ngữ một cách trôi chảy. |
| Phủ định |
He wasn't multilingual, as he only spoke his native tongue.
|
Anh ấy không đa ngôn ngữ, vì anh ấy chỉ nói tiếng mẹ đẻ. |
| Nghi vấn |
Were they multilingual when they lived abroad?
|
Họ có phải là người đa ngôn ngữ khi họ sống ở nước ngoài không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always been multilingual, having mastered French and Spanish in addition to English.
|
Cô ấy luôn thông thạo nhiều thứ tiếng, đã thành thạo tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha bên cạnh tiếng Anh. |
| Phủ định |
He hasn't been multilingual until recently when he started learning Mandarin.
|
Anh ấy đã không thông thạo nhiều thứ tiếng cho đến gần đây khi anh ấy bắt đầu học tiếng Quan Thoại. |
| Nghi vấn |
Has the company been multilingual in its customer service offerings?
|
Công ty đã cung cấp dịch vụ khách hàng bằng nhiều ngôn ngữ chưa? |