polyglot
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyglot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người biết và có khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
A person who knows and is able to use several languages.
Ví dụ Thực tế với 'Polyglot'
-
"She is a polyglot, fluent in English, French, Spanish, and Italian."
"Cô ấy là một người biết nhiều thứ tiếng, thông thạo tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý."
-
"Being a polyglot can open up many career opportunities."
"Việc biết nhiều thứ tiếng có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp."
-
"The conference was a polyglot event, with speakers from different countries."
"Hội nghị là một sự kiện đa ngôn ngữ, với các diễn giả đến từ các quốc gia khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polyglot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polyglot
- Adjective: polyglot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polyglot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'polyglot' thường được dùng để chỉ những người có khả năng nói và hiểu nhiều ngôn ngữ một cách trôi chảy, không chỉ đơn thuần là biết một vài từ hay cụm từ. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh vào sự thông thạo và khả năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế. Khác với 'bilingual' (song ngữ) hay 'trilingual' (tam ngữ), 'polyglot' ám chỉ số lượng ngôn ngữ lớn hơn, thường từ bốn ngôn ngữ trở lên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'as', 'polyglot' thường được dùng để miêu tả ai đó trong vai trò là một người thông thạo nhiều ngôn ngữ, ví dụ: 'He works as a polyglot translator'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyglot'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Being a polyglot is advantageous in today's globalized world.
|
Việc trở thành một người đa ngôn ngữ rất có lợi trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay. |
| Phủ định |
He avoids being a polyglot because he finds learning new languages too challenging.
|
Anh ấy tránh trở thành một người đa ngôn ngữ vì anh ấy thấy việc học ngôn ngữ mới quá khó khăn. |
| Nghi vấn |
Is being a polyglot essential for international business?
|
Việc trở thành một người đa ngôn ngữ có cần thiết cho kinh doanh quốc tế không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a polyglot.
|
Cô ấy là một người biết nhiều thứ tiếng. |
| Phủ định |
Isabella is not a polyglot, she only speaks two languages fluently.
|
Isabella không phải là người biết nhiều thứ tiếng, cô ấy chỉ nói trôi chảy hai ngôn ngữ. |
| Nghi vấn |
Are you a polyglot?
|
Bạn có phải là người biết nhiều thứ tiếng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, she will be becoming a polyglot by studying languages every day.
|
Vào năm tới, cô ấy sẽ trở thành một người đa ngôn ngữ bằng cách học ngôn ngữ mỗi ngày. |
| Phủ định |
He won't be considering himself a polyglot until he's fluent in at least five languages.
|
Anh ấy sẽ không coi mình là một người đa ngôn ngữ cho đến khi anh ấy thông thạo ít nhất năm ngôn ngữ. |
| Nghi vấn |
Will they be aiming to be polyglot by the time they graduate?
|
Liệu họ có đang hướng tới việc trở thành người đa ngôn ngữ vào thời điểm họ tốt nghiệp không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The polyglot's ability to speak multiple languages fluently is truly impressive.
|
Khả năng nói nhiều ngôn ngữ trôi chảy của người đa ngôn ngữ thực sự rất ấn tượng. |
| Phủ định |
That polyglot's claim of knowing ten languages isn't entirely believable.
|
Tuyên bố của người đa ngôn ngữ đó về việc biết mười ngôn ngữ không hoàn toàn đáng tin. |
| Nghi vấn |
Is the polyglot's understanding of cultural nuances as strong as their linguistic skills?
|
Liệu sự hiểu biết của người đa ngôn ngữ về các sắc thái văn hóa có mạnh mẽ như kỹ năng ngôn ngữ của họ không? |