(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle hypotonia
C1

muscle hypotonia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhược trương cơ giảm trương lực cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle hypotonia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng trương lực cơ thấp, thường dẫn đến tình trạng mềm nhũn.

Definition (English Meaning)

A state of low muscle tone, often resulting in floppiness.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle hypotonia'

  • "The infant presented with marked muscle hypotonia at birth."

    "Đứa trẻ sơ sinh có biểu hiện nhược trương cơ rõ rệt khi mới sinh."

  • "Muscle hypotonia can make it difficult for babies to hold their heads up."

    "Nhược trương cơ có thể gây khó khăn cho trẻ sơ sinh trong việc giữ đầu thẳng."

  • "Physical therapy can help improve muscle tone in children with muscle hypotonia."

    "Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện trương lực cơ ở trẻ em bị nhược trương cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle hypotonia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscle hypotonia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

floppy infant syndrome(Hội chứng trẻ mềm nhũn)
decreased muscle tone(Giảm trương lực cơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

muscle hypertonia(tăng trương lực cơ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Muscle hypotonia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Muscle hypotonia là một triệu chứng chứ không phải là một bệnh. Nó có thể là dấu hiệu của một loạt các vấn đề thần kinh cơ, di truyền hoặc phát triển. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ suy yếu nhẹ đến liệt hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle hypotonia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)