muscular dystrophy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscular dystrophy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các bệnh di truyền đặc trưng bởi sự yếu dần và thoái hóa của các cơ xương kiểm soát vận động.
Definition (English Meaning)
A group of genetic diseases characterized by progressive weakness and degeneration of the skeletal muscles that control movement.
Ví dụ Thực tế với 'Muscular dystrophy'
-
"The patient was diagnosed with Duchenne muscular dystrophy."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne."
-
"Gene therapy is being explored as a potential treatment for muscular dystrophy."
"Liệu pháp gen đang được khám phá như một phương pháp điều trị tiềm năng cho bệnh loạn dưỡng cơ."
-
"Muscular dystrophy can significantly impact a person's quality of life."
"Bệnh loạn dưỡng cơ có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscular dystrophy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muscular dystrophy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscular dystrophy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Muscular dystrophy không phải là một bệnh đơn lẻ, mà là một nhóm các bệnh với các biểu hiện và mức độ nghiêm trọng khác nhau. Các loại phổ biến bao gồm Duchenne muscular dystrophy (DMD), Becker muscular dystrophy (BMD), và myotonic dystrophy. Sự khác biệt chính nằm ở gen bị ảnh hưởng và mô hình di truyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc nguồn gốc (ví dụ: 'a type of muscular dystrophy'). ‘In’ được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc ảnh hưởng (ví dụ: 'research in muscular dystrophy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscular dystrophy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.