cerebral palsy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebral palsy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng đặc trưng bởi sự suy giảm khả năng phối hợp cơ (co cứng) và/hoặc các khuyết tật khác, thường do tổn thương não trước hoặc khi sinh.
Definition (English Meaning)
A condition marked by impaired muscle coordination (spasticity) and/or other disabilities, typically caused by damage to the brain before or at birth.
Ví dụ Thực tế với 'Cerebral palsy'
-
"Children with cerebral palsy may require physical therapy."
"Trẻ em mắc bệnh bại não có thể cần vật lý trị liệu."
-
"Cerebral palsy is not a progressive disease."
"Bại não không phải là một bệnh tiến triển."
-
"Early intervention can help children with cerebral palsy reach their full potential."
"Can thiệp sớm có thể giúp trẻ bại não đạt được tiềm năng tối đa của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebral palsy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cerebral palsy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cerebral palsy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cerebral palsy là một thuật ngữ chung để chỉ một nhóm các rối loạn ảnh hưởng đến khả năng vận động, tư thế và thăng bằng. Mức độ nghiêm trọng của bệnh có thể khác nhau rất nhiều giữa các cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with cerebral palsy" được sử dụng để chỉ những người mắc bệnh bại não.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebral palsy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.