muscleman
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscleman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông có cơ bắp lớn, phát triển.
Definition (English Meaning)
A man with large, well-developed muscles.
Ví dụ Thực tế với 'Muscleman'
-
"The muscleman showed off his impressive physique on stage."
"Người đàn ông cơ bắp khoe cơ thể ấn tượng của mình trên sân khấu."
-
"He dreamed of becoming a muscleman and winning competitions."
"Anh ấy mơ ước trở thành một người đàn ông cơ bắp và giành chiến thắng trong các cuộc thi."
-
"The magazine featured photos of musclemen and fitness models."
"Tạp chí đăng tải những bức ảnh về những người đàn ông cơ bắp và người mẫu thể hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscleman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muscleman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscleman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'muscleman' thường dùng để chỉ những người đàn ông tập thể hình chuyên nghiệp hoặc những người có vẻ ngoài cường tráng nhờ tập luyện. Nó mang sắc thái nhấn mạnh về kích thước và sự phát triển của cơ bắp, đôi khi có thể mang ý nghĩa hơi hài hước hoặc không trang trọng. So với các từ như 'bodybuilder', 'muscleman' ít trang trọng hơn và thường dùng trong văn nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscleman'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he dedicated himself to rigorous training, he became a formidable muscleman.
|
Bởi vì anh ấy cống hiến hết mình cho việc tập luyện khắc nghiệt, anh ấy đã trở thành một người đàn ông cơ bắp đáng gờm. |
| Phủ định |
Although he aspired to be a muscleman, he didn't consistently follow his training regimen.
|
Mặc dù anh ấy khao khát trở thành một người đàn ông cơ bắp, nhưng anh ấy đã không tuân thủ chế độ tập luyện của mình một cách nhất quán. |
| Nghi vấn |
If you want to be a muscleman, will you commit to a strict diet and exercise routine?
|
Nếu bạn muốn trở thành một người đàn ông cơ bắp, bạn có cam kết tuân theo một chế độ ăn uống và tập luyện nghiêm ngặt không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will become a muscleman if he keeps training.
|
Anh ấy sẽ trở thành một người đàn ông cơ bắp nếu anh ấy tiếp tục luyện tập. |
| Phủ định |
She is not going to date a muscleman.
|
Cô ấy sẽ không hẹn hò với một người đàn ông cơ bắp. |
| Nghi vấn |
Will he be a muscleman someday?
|
Liệu anh ấy có trở thành một người đàn ông cơ bắp vào một ngày nào đó không? |