(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscleman
B2

muscleman

noun

Nghĩa tiếng Việt

người đàn ông cơ bắp lực sĩ thể hình dân thể hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscleman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông có cơ bắp lớn, phát triển.

Definition (English Meaning)

A man with large, well-developed muscles.

Ví dụ Thực tế với 'Muscleman'

  • "The muscleman showed off his impressive physique on stage."

    "Người đàn ông cơ bắp khoe cơ thể ấn tượng của mình trên sân khấu."

  • "He dreamed of becoming a muscleman and winning competitions."

    "Anh ấy mơ ước trở thành một người đàn ông cơ bắp và giành chiến thắng trong các cuộc thi."

  • "The magazine featured photos of musclemen and fitness models."

    "Tạp chí đăng tải những bức ảnh về những người đàn ông cơ bắp và người mẫu thể hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscleman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscleman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

weightlifting(cử tạ)
gym(phòng tập thể hình)
fitness(sự khỏe mạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể hình Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Muscleman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'muscleman' thường dùng để chỉ những người đàn ông tập thể hình chuyên nghiệp hoặc những người có vẻ ngoài cường tráng nhờ tập luyện. Nó mang sắc thái nhấn mạnh về kích thước và sự phát triển của cơ bắp, đôi khi có thể mang ý nghĩa hơi hài hước hoặc không trang trọng. So với các từ như 'bodybuilder', 'muscleman' ít trang trọng hơn và thường dùng trong văn nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscleman'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he dedicated himself to rigorous training, he became a formidable muscleman.
Bởi vì anh ấy cống hiến hết mình cho việc tập luyện khắc nghiệt, anh ấy đã trở thành một người đàn ông cơ bắp đáng gờm.
Phủ định
Although he aspired to be a muscleman, he didn't consistently follow his training regimen.
Mặc dù anh ấy khao khát trở thành một người đàn ông cơ bắp, nhưng anh ấy đã không tuân thủ chế độ tập luyện của mình một cách nhất quán.
Nghi vấn
If you want to be a muscleman, will you commit to a strict diet and exercise routine?
Nếu bạn muốn trở thành một người đàn ông cơ bắp, bạn có cam kết tuân theo một chế độ ăn uống và tập luyện nghiêm ngặt không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will become a muscleman if he keeps training.
Anh ấy sẽ trở thành một người đàn ông cơ bắp nếu anh ấy tiếp tục luyện tập.
Phủ định
She is not going to date a muscleman.
Cô ấy sẽ không hẹn hò với một người đàn ông cơ bắp.
Nghi vấn
Will he be a muscleman someday?
Liệu anh ấy có trở thành một người đàn ông cơ bắp vào một ngày nào đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)