(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strongman
C1

strongman

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà độc tài lực sĩ người có sức mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strongman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà lãnh đạo cai trị bằng vũ lực và đàn áp sự bất đồng chính kiến; một nhà độc tài.

Definition (English Meaning)

A leader who rules by force and suppresses dissent; a dictator.

Ví dụ Thực tế với 'Strongman'

  • "The country was ruled by a brutal strongman."

    "Đất nước bị cai trị bởi một nhà độc tài tàn bạo."

  • "The strongman consolidated his power by silencing his opponents."

    "Nhà độc tài củng cố quyền lực bằng cách bịt miệng các đối thủ của mình."

  • "She trained as a strongman and competed in weightlifting competitions."

    "Cô ấy tập luyện để trở thành một lực sĩ và tham gia các cuộc thi cử tạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strongman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: strongman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

democrat(người theo chủ nghĩa dân chủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Strongman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'strongman' thường được sử dụng để mô tả những nhà lãnh đạo độc tài, thường là những người đã leo lên nắm quyền thông qua con đường quân sự hoặc bằng cách đàn áp các đối thủ chính trị. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự cai trị độc đoán và thiếu dân chủ. Khác với 'leader' (lãnh đạo) mang nghĩa trung lập hoặc tích cực, 'strongman' nhấn mạnh vào phương pháp cai trị bằng sức mạnh và sự tàn bạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường dùng để chỉ phẩm chất hoặc đặc điểm của người đó, ví dụ: ‘a strongman of the old school’ (một kẻ độc tài theo kiểu cũ). ‘in’ có thể được dùng để chỉ vị trí quyền lực của người đó, ví dụ: ‘the strongman in the region’ (kẻ độc tài trong khu vực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strongman'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)