(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bodybuilder
B2

bodybuilder

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vận động viên thể hình người tập thể hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodybuilder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tập luyện để tăng cường và làm lớn các cơ bắp của cơ thể thông qua các bài tập thể lực vất vả.

Definition (English Meaning)

A person who strengthens and enlarges the muscles of their body by strenuous exercises.

Ví dụ Thực tế với 'Bodybuilder'

  • "He is a professional bodybuilder competing in international competitions."

    "Anh ấy là một vận động viên thể hình chuyên nghiệp, tham gia các cuộc thi quốc tế."

  • "Many bodybuilders follow a strict diet to build muscle."

    "Nhiều vận động viên thể hình tuân theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để xây dựng cơ bắp."

  • "She's been working hard at the gym to become a bodybuilder."

    "Cô ấy đã làm việc chăm chỉ tại phòng tập để trở thành một vận động viên thể hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bodybuilder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bodybuilder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

couch potato(người lười vận động)

Từ liên quan (Related Words)

muscle(cơ bắp)
gym(phòng tập thể hình)
protein(protein) steroid(steroid)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Bodybuilder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'bodybuilder' thường được dùng để chỉ những người tham gia các cuộc thi thể hình chuyên nghiệp hoặc có mục tiêu phát triển cơ bắp tối đa. Nó khác với 'weightlifter', người tập trung vào việc nâng tạ nặng, hoặc 'fitness enthusiast', người tập luyện để cải thiện sức khỏe tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'Bodybuilder of': chỉ người là một bodybuilder thuộc một nhóm, tổ chức nào đó. 'Bodybuilder as': chỉ vai trò, nghề nghiệp của người đó là bodybuilder.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodybuilder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)