musicality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Musicality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái thuộc về âm nhạc; năng khiếu âm nhạc; cảm thụ âm nhạc.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being musical.
Ví dụ Thực tế với 'Musicality'
-
"Her musicality was evident from a young age."
"Năng khiếu âm nhạc của cô ấy đã thể hiện rõ từ khi còn nhỏ."
-
"The performance lacked musicality and felt mechanical."
"Màn trình diễn thiếu đi tính nhạc và nghe rất khô khan."
-
"He displayed remarkable musicality in his interpretation of the sonata."
"Anh ấy thể hiện sự cảm thụ âm nhạc đáng kinh ngạc trong cách diễn giải bản sonata."
Từ loại & Từ liên quan của 'Musicality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: musicality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Musicality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Musicality đề cập đến khả năng cảm thụ, hiểu, và thể hiện âm nhạc một cách sâu sắc và tinh tế. Nó không chỉ đơn thuần là kỹ năng chơi một nhạc cụ, mà còn bao gồm khả năng nhận biết giai điệu, nhịp điệu, hòa âm, và sắc thái biểu cảm của âm nhạc. Nó cũng có thể ám chỉ đến chất lượng 'có nhạc tính' của một cái gì đó, ví dụ như giọng nói có nhạc tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Musicality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.