unmusicality
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmusicality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất không có tính âm nhạc; thiếu tính âm nhạc.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being unmusical; lack of musicality.
Ví dụ Thực tế với 'Unmusicality'
-
"The unmusicality of his singing made the audience wince."
"Sự thiếu âm nhạc trong giọng hát của anh ấy khiến khán giả phải nhăn mặt."
-
"The critic noted the unmusicality of the experimental piece."
"Nhà phê bình đã nhận thấy sự thiếu âm nhạc của tác phẩm thử nghiệm."
-
"Her unmusicality made it difficult for her to learn to play the piano."
"Việc thiếu tính âm nhạc khiến cô ấy khó học chơi piano."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unmusicality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unmusicality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unmusicality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả sự thiếu khả năng cảm thụ âm nhạc, sự vụng về trong âm nhạc, hoặc sự không hài hòa, không du dương trong một tác phẩm âm nhạc hoặc màn trình diễn. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một sự khiếm khuyết về mặt âm nhạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmusicality'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he displays such unmusicality, he will never get into the orchestra.
|
Nếu anh ta thể hiện sự thiếu cảm thụ âm nhạc như vậy, anh ta sẽ không bao giờ được vào dàn nhạc. |
| Phủ định |
If you don't overcome your unmusicality, you won't be able to play the piano professionally.
|
Nếu bạn không vượt qua được sự thiếu cảm thụ âm nhạc của mình, bạn sẽ không thể chơi piano chuyên nghiệp được. |
| Nghi vấn |
Will she understand the nuances of the music if she demonstrates such unmusicality?
|
Liệu cô ấy có hiểu được các sắc thái của âm nhạc nếu cô ấy thể hiện sự thiếu cảm thụ âm nhạc như vậy không? |