(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mutable
C1

mutable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khả biến có thể thay đổi dễ biến đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể thay đổi được, dễ thay đổi.

Definition (English Meaning)

Liable to change.

Ví dụ Thực tế với 'Mutable'

  • "Lists in Python are mutable, allowing elements to be added or removed."

    "Các danh sách trong Python là khả biến, cho phép các phần tử được thêm hoặc loại bỏ."

  • "A mutable object can be altered after it is created."

    "Một đối tượng khả biến có thể bị thay đổi sau khi nó được tạo ra."

  • "The string class in Java is immutable, unlike the StringBuilder class, which is mutable."

    "Lớp String trong Java là bất biến, khác với lớp StringBuilder, là lớp khả biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mutable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mutable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

changeable(có thể thay đổi)
variable(biến đổi)
alterable(có thể sửa đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

immutable(bất biến, không thể thay đổi)
constant(hằng số, không đổi)
fixed(cố định)

Từ liên quan (Related Words)

state(trạng thái)
object(đối tượng)
data structure(cấu trúc dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Mutable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mutable' thường được dùng để mô tả các đối tượng, biến, hoặc cấu trúc dữ liệu trong lập trình máy tính có thể thay đổi trạng thái hoặc giá trị của chúng sau khi chúng được tạo ra. Nó nhấn mạnh khả năng biến đổi, không cố định. Khác với 'immutable' (bất biến) là không thể thay đổi sau khi tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutable'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the design is mutable, allowing for easy adjustments!
Ồ, thiết kế này có thể thay đổi được, cho phép điều chỉnh dễ dàng!
Phủ định
Alas, the regulations aren't mutable, so we must comply.
Than ôi, các quy định không thể thay đổi được, vì vậy chúng ta phải tuân thủ.
Nghi vấn
Hey, is the contract mutable, or are the terms fixed?
Này, hợp đồng có thể thay đổi được không, hay các điều khoản đã cố định?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The regulations should be mutable to adapt to changing circumstances.
Các quy định nên có thể thay đổi để thích ứng với những hoàn cảnh đang thay đổi.
Phủ định
The company's policy must not be mutable without board approval.
Chính sách của công ty không được phép thay đổi mà không có sự chấp thuận của hội đồng quản trị.
Nghi vấn
Could the design be mutable based on user feedback?
Liệu thiết kế có thể thay đổi dựa trên phản hồi của người dùng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company's policies are mutable, employees will feel more secure about their future.
Nếu các chính sách của công ty có thể thay đổi, nhân viên sẽ cảm thấy an tâm hơn về tương lai của họ.
Phủ định
If the design isn't mutable, the project won't adapt to changing client needs.
Nếu thiết kế không thể thay đổi, dự án sẽ không thể thích ứng với những nhu cầu thay đổi của khách hàng.
Nghi vấn
Will the data structure be mutable if we prioritize flexibility?
Cấu trúc dữ liệu sẽ có thể thay đổi nếu chúng ta ưu tiên tính linh hoạt chứ?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The regulations will be being mutable to adapt to the evolving market conditions.
Các quy định sẽ đang được thay đổi để thích ứng với các điều kiện thị trường đang phát triển.
Phủ định
The company won't be being mutable in its core values, despite the pressure to change.
Công ty sẽ không thay đổi trong các giá trị cốt lõi của mình, mặc dù có áp lực phải thay đổi.
Nghi vấn
Will the development team be being mutable in their approach to the project?
Liệu nhóm phát triển có đang thay đổi trong cách tiếp cận dự án không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director will ensure the project's requirements are mutable to adapt to new market trends.
Giám đốc sẽ đảm bảo các yêu cầu của dự án có thể thay đổi để thích ứng với các xu hướng thị trường mới.
Phủ định
The laws will not be mutable once they are enacted by the government.
Các luật sẽ không thể thay đổi một khi chúng được ban hành bởi chính phủ.
Nghi vấn
Will the database structure be mutable, allowing for future expansions?
Cấu trúc cơ sở dữ liệu có thể thay đổi được không, cho phép mở rộng trong tương lai?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The political climate was mutable during the revolution.
Bầu không khí chính trị đã dễ thay đổi trong cuộc cách mạng.
Phủ định
The leader didn't want the rules to be mutable.
Nhà lãnh đạo không muốn các quy tắc có thể thay đổi.
Nghi vấn
Was her opinion mutable after hearing the evidence?
Ý kiến của cô ấy có thay đổi sau khi nghe bằng chứng không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The political climate is becoming increasingly mutable.
Tình hình chính trị đang trở nên ngày càng dễ thay đổi.
Phủ định
The company's policies are not remaining mutable in this rapidly changing market.
Các chính sách của công ty không còn dễ thay đổi trong thị trường biến động nhanh chóng này.
Nghi vấn
Is the artist's style becoming more mutable over time?
Phong cách của nghệ sĩ có đang trở nên dễ thay đổi hơn theo thời gian không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's mutable policies allowed for quick adaptation to the changing market.
Các chính sách dễ thay đổi của công ty cho phép thích ứng nhanh chóng với thị trường đang thay đổi.
Phủ định
The government's immutable laws didn't allow mutable rules.
Các luật bất biến của chính phủ không cho phép các quy tắc có thể thay đổi.
Nghi vấn
Is Sarah's mutable design a good choice for our branding?
Thiết kế dễ thay đổi của Sarah có phải là một lựa chọn tốt cho việc xây dựng thương hiệu của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)