mutable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể thay đổi được, dễ thay đổi.
Definition (English Meaning)
Liable to change.
Ví dụ Thực tế với 'Mutable'
-
"Lists in Python are mutable, allowing elements to be added or removed."
"Các danh sách trong Python là khả biến, cho phép các phần tử được thêm hoặc loại bỏ."
-
"A mutable object can be altered after it is created."
"Một đối tượng khả biến có thể bị thay đổi sau khi nó được tạo ra."
-
"The string class in Java is immutable, unlike the StringBuilder class, which is mutable."
"Lớp String trong Java là bất biến, khác với lớp StringBuilder, là lớp khả biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mutable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mutable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mutable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mutable' thường được dùng để mô tả các đối tượng, biến, hoặc cấu trúc dữ liệu trong lập trình máy tính có thể thay đổi trạng thái hoặc giá trị của chúng sau khi chúng được tạo ra. Nó nhấn mạnh khả năng biến đổi, không cố định. Khác với 'immutable' (bất biến) là không thể thay đổi sau khi tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutable'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the design is mutable, allowing for easy adjustments!
|
Ồ, thiết kế này có thể thay đổi được, cho phép điều chỉnh dễ dàng! |
| Phủ định |
Alas, the regulations aren't mutable, so we must comply.
|
Than ôi, các quy định không thể thay đổi được, vì vậy chúng ta phải tuân thủ. |
| Nghi vấn |
Hey, is the contract mutable, or are the terms fixed?
|
Này, hợp đồng có thể thay đổi được không, hay các điều khoản đã cố định? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The regulations should be mutable to adapt to changing circumstances.
|
Các quy định nên có thể thay đổi để thích ứng với những hoàn cảnh đang thay đổi. |
| Phủ định |
The company's policy must not be mutable without board approval.
|
Chính sách của công ty không được phép thay đổi mà không có sự chấp thuận của hội đồng quản trị. |
| Nghi vấn |
Could the design be mutable based on user feedback?
|
Liệu thiết kế có thể thay đổi dựa trên phản hồi của người dùng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company's policies are mutable, employees will feel more secure about their future.
|
Nếu các chính sách của công ty có thể thay đổi, nhân viên sẽ cảm thấy an tâm hơn về tương lai của họ. |
| Phủ định |
If the design isn't mutable, the project won't adapt to changing client needs.
|
Nếu thiết kế không thể thay đổi, dự án sẽ không thể thích ứng với những nhu cầu thay đổi của khách hàng. |
| Nghi vấn |
Will the data structure be mutable if we prioritize flexibility?
|
Cấu trúc dữ liệu sẽ có thể thay đổi nếu chúng ta ưu tiên tính linh hoạt chứ? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The regulations will be being mutable to adapt to the evolving market conditions.
|
Các quy định sẽ đang được thay đổi để thích ứng với các điều kiện thị trường đang phát triển. |
| Phủ định |
The company won't be being mutable in its core values, despite the pressure to change.
|
Công ty sẽ không thay đổi trong các giá trị cốt lõi của mình, mặc dù có áp lực phải thay đổi. |
| Nghi vấn |
Will the development team be being mutable in their approach to the project?
|
Liệu nhóm phát triển có đang thay đổi trong cách tiếp cận dự án không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director will ensure the project's requirements are mutable to adapt to new market trends.
|
Giám đốc sẽ đảm bảo các yêu cầu của dự án có thể thay đổi để thích ứng với các xu hướng thị trường mới. |
| Phủ định |
The laws will not be mutable once they are enacted by the government.
|
Các luật sẽ không thể thay đổi một khi chúng được ban hành bởi chính phủ. |
| Nghi vấn |
Will the database structure be mutable, allowing for future expansions?
|
Cấu trúc cơ sở dữ liệu có thể thay đổi được không, cho phép mở rộng trong tương lai? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The political climate was mutable during the revolution.
|
Bầu không khí chính trị đã dễ thay đổi trong cuộc cách mạng. |
| Phủ định |
The leader didn't want the rules to be mutable.
|
Nhà lãnh đạo không muốn các quy tắc có thể thay đổi. |
| Nghi vấn |
Was her opinion mutable after hearing the evidence?
|
Ý kiến của cô ấy có thay đổi sau khi nghe bằng chứng không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The political climate is becoming increasingly mutable.
|
Tình hình chính trị đang trở nên ngày càng dễ thay đổi. |
| Phủ định |
The company's policies are not remaining mutable in this rapidly changing market.
|
Các chính sách của công ty không còn dễ thay đổi trong thị trường biến động nhanh chóng này. |
| Nghi vấn |
Is the artist's style becoming more mutable over time?
|
Phong cách của nghệ sĩ có đang trở nên dễ thay đổi hơn theo thời gian không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's mutable policies allowed for quick adaptation to the changing market.
|
Các chính sách dễ thay đổi của công ty cho phép thích ứng nhanh chóng với thị trường đang thay đổi. |
| Phủ định |
The government's immutable laws didn't allow mutable rules.
|
Các luật bất biến của chính phủ không cho phép các quy tắc có thể thay đổi. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's mutable design a good choice for our branding?
|
Thiết kế dễ thay đổi của Sarah có phải là một lựa chọn tốt cho việc xây dựng thương hiệu của chúng ta không? |