(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ myocardium
C1

myocardium

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ tim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myocardium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp cơ tim, mô cơ của tim.

Definition (English Meaning)

The muscular tissue of the heart.

Ví dụ Thực tế với 'Myocardium'

  • "Myocardial infarction occurs when blood flow to the myocardium is blocked."

    "Nhồi máu cơ tim xảy ra khi lưu lượng máu đến cơ tim bị tắc nghẽn."

  • "The patient's EKG showed signs of damage to the myocardium."

    "Điện tâm đồ của bệnh nhân cho thấy dấu hiệu tổn thương cơ tim."

  • "Myocardial ischemia can lead to chest pain and shortness of breath."

    "Thiếu máu cơ tim có thể dẫn đến đau ngực và khó thở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Myocardium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: myocardium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

epicardium(ngoại tâm mạc)
endocardium(nội tâm mạc)
atrium(tâm nhĩ)
ventricle(tâm thất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Myocardium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Myocardium chỉ đến lớp cơ dày nhất của thành tim, chịu trách nhiệm cho việc co bóp để bơm máu đi khắp cơ thể. Nó khác với các lớp khác của tim như epicardium (lớp ngoài) và endocardium (lớp trong). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, đặc biệt khi thảo luận về các bệnh liên quan đến tim như viêm cơ tim (myocarditis) hoặc nhồi máu cơ tim (myocardial infarction).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được dùng để chỉ thành phần cấu tạo ('myocardium of the heart'). 'in' được dùng để chỉ vị trí hoặc trạng thái ('inflammation in the myocardium').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Myocardium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)