myopic
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myopic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cận thị (về thị giác); thiếu tầm nhìn xa, thiển cận; hạn hẹp về tư tưởng.
Definition (English Meaning)
Nearsighted; lacking foresight or discernment; narrow-minded.
Ví dụ Thực tế với 'Myopic'
-
"The company's myopic focus on short-term profits led to its eventual downfall."
"Sự tập trung thiển cận của công ty vào lợi nhuận ngắn hạn đã dẫn đến sự sụp đổ cuối cùng của nó."
-
"The government's myopic economic policies have resulted in long-term instability."
"Các chính sách kinh tế thiển cận của chính phủ đã dẫn đến sự bất ổn lâu dài."
-
"It would be myopic to focus solely on reducing costs without considering the impact on quality."
"Sẽ là thiển cận nếu chỉ tập trung vào việc giảm chi phí mà không xem xét tác động đến chất lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Myopic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: myopic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Myopic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'myopic' thường được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự thiếu tầm nhìn xa, đặc biệt trong các quyết định kinh doanh, chính trị hoặc các kế hoạch dài hạn. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích những người chỉ tập trung vào các vấn đề trước mắt mà không xem xét hậu quả lâu dài. So với 'shortsighted', 'myopic' mang tính phê phán mạnh mẽ hơn về sự hạn hẹp trong tư duy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'myopic' được sử dụng với giới từ 'about', nó thường mô tả sự thiếu tầm nhìn xa về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'The company was myopic about the long-term effects of its policies.'
Khi 'myopic' được sử dụng với giới từ 'in', nó thường mô tả sự hạn hẹp trong cách tiếp cận hoặc quan điểm. Ví dụ: 'They were myopic in their approach to solving the problem.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Myopic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the company had a myopic view of the market, they failed to adapt to changing consumer demands.
|
Bởi vì công ty có một cái nhìn thiển cận về thị trường, họ đã không thể thích ứng với nhu cầu thay đổi của người tiêu dùng. |
| Phủ định |
Even though the initial investment seemed promising, the project didn't succeed because of a myopic focus on short-term gains.
|
Mặc dù khoản đầu tư ban đầu có vẻ đầy hứa hẹn, dự án đã không thành công vì tập trung thiển cận vào lợi nhuận ngắn hạn. |
| Nghi vấn |
If the government continues with its myopic policies, will future generations suffer the consequences?
|
Nếu chính phủ tiếp tục các chính sách thiển cận của mình, liệu các thế hệ tương lai có phải gánh chịu hậu quả? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be myopic about long-term consequences is a common mistake.
|
Thiển cận về những hậu quả lâu dài là một sai lầm phổ biến. |
| Phủ định |
It is important not to be myopic when planning for the future.
|
Điều quan trọng là không nên thiển cận khi lập kế hoạch cho tương lai. |
| Nghi vấn |
Why choose to be so myopic when a broader perspective is available?
|
Tại sao lại chọn cách thiển cận khi có một góc nhìn rộng hơn? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's strategic planning is myopic; it only focuses on short-term gains.
|
Kế hoạch chiến lược của công ty thiển cận; nó chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn. |
| Phủ định |
The government is not myopic when it comes to environmental policies; they consider long-term consequences.
|
Chính phủ không thiển cận khi nói đến các chính sách môi trường; họ xem xét các hậu quả lâu dài. |
| Nghi vấn |
Is his approach to problem-solving myopic, or does he consider all the possible outcomes?
|
Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của anh ấy có thiển cận không, hay anh ấy xem xét tất cả các kết quả có thể xảy ra? |