(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discernment
C1

discernment

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sáng suốt khả năng phán đoán sự nhận thức rõ ràng khả năng phân biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discernment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng phán đoán tốt, sáng suốt; sự nhận thức rõ ràng, khả năng phân biệt (giữa đúng và sai, tốt và xấu).

Definition (English Meaning)

The ability to judge well.

Ví dụ Thực tế với 'Discernment'

  • "He showed great discernment in his choice of friends."

    "Anh ấy thể hiện sự sáng suốt tuyệt vời trong việc chọn bạn bè."

  • "The jury showed remarkable discernment in reaching their verdict."

    "Bồi thẩm đoàn đã thể hiện sự sáng suốt đáng kể khi đưa ra phán quyết của họ."

  • "Spiritual discernment is essential for making moral decisions."

    "Sự phân biệt thiêng liêng là điều cần thiết để đưa ra các quyết định đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discernment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discernment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Discernment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Discernment liên quan đến khả năng phân biệt sự khác biệt tinh tế giữa các lựa chọn khác nhau, thường trong bối cảnh đạo đức, đạo lý hoặc thẩm mỹ. Nó không chỉ đơn thuần là kiến thức mà còn là khả năng áp dụng kiến thức đó một cách khôn ngoan và thấu đáo. Khác với 'judgment' đơn thuần, 'discernment' nhấn mạnh sự nhạy bén, tinh tế và khả năng thấu hiểu sâu sắc bản chất của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in for

* **with discernment:** Thể hiện việc thực hiện hành động gì đó một cách sáng suốt, có cân nhắc. Ví dụ: 'She chose her words with discernment.'
* **in discernment:** Thể hiện việc hành động hoặc đưa ra quyết định trong quá trình tìm hiểu và phân tích kỹ lưỡng. Ví dụ: 'The committee acted in discernment when selecting the winner.'
* **for discernment:** Thể hiện việc cung cấp thông tin hoặc cơ hội để người khác tự đánh giá và phán đoán. Ví dụ: 'I present the facts for your discernment.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discernment'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Discernment is key to making wise choices: it allows you to understand subtle differences and potential consequences.
Sự sáng suốt là chìa khóa để đưa ra những lựa chọn khôn ngoan: nó cho phép bạn hiểu những khác biệt tinh tế và những hậu quả tiềm ẩn.
Phủ định
Lack of discernment can lead to poor decisions: without careful consideration, you might choose the wrong path.
Thiếu sự sáng suốt có thể dẫn đến những quyết định tồi tệ: nếu không cân nhắc cẩn thận, bạn có thể chọn sai con đường.
Nghi vấn
Does she possess the necessary discernment: the ability to judge the situation accurately?
Cô ấy có sở hữu sự sáng suốt cần thiết không: khả năng đánh giá tình huống một cách chính xác?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had more discernment, she would choose a different career path.
Nếu cô ấy có sự sáng suốt hơn, cô ấy sẽ chọn một con đường sự nghiệp khác.
Phủ định
If he didn't have such poor discernment, he wouldn't make so many bad decisions.
Nếu anh ấy không có sự sáng suốt kém cỏi như vậy, anh ấy sẽ không đưa ra nhiều quyết định tồi tệ như vậy.
Nghi vấn
Would you be more successful if you had greater discernment?
Bạn có thành công hơn nếu bạn có sự sáng suốt lớn hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)