(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mythos
C1

mythos

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ tư tưởng hệ thống niềm tin thần thoại truyền thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mythos'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các niềm tin hoặc ý tưởng về một điều gì đó, đặc biệt là những điều không dựa trên sự thật.

Definition (English Meaning)

A set of beliefs or ideas about something, especially one which is not based on fact.

Ví dụ Thực tế với 'Mythos'

  • "The company has created a whole mythos around its founder."

    "Công ty đã tạo ra một hệ thống các câu chuyện và niềm tin xung quanh người sáng lập của họ."

  • "The mythos surrounding the Wild West continues to captivate people."

    "Hệ thống các câu chuyện về miền Tây hoang dã tiếp tục thu hút mọi người."

  • "The band carefully cultivated a dark and mysterious mythos."

    "Ban nhạc đã cẩn thận xây dựng một hệ thống các câu chuyện bí ẩn và đen tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mythos'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mythos
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

truth(sự thật)
fact(thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

saga(truyền thuyết (dạng trường ca))
folklore(văn hóa dân gian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Lịch sử Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Mythos'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mythos' thường được sử dụng để chỉ một hệ thống các câu chuyện, truyền thuyết hoặc niềm tin liên quan đến một nền văn hóa, một nhóm người, hoặc một sự kiện lịch sử. Nó bao hàm một ý nghĩa sâu sắc hơn so với 'myth' đơn thuần, thường chỉ một câu chuyện cụ thể. 'Mythos' có thể được sử dụng để mô tả 'tinh thần' hoặc 'linh hồn' của một nhóm hoặc một phong trào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of around

'Mythos of' thường được dùng để chỉ hệ thống niềm tin của một đối tượng cụ thể. Ví dụ, 'the mythos of the American West'. 'Mythos around' thường ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để chỉ những câu chuyện và niềm tin xoay quanh một đối tượng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mythos'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their mythos is deeply rooted in ancient traditions.
Hệ thống thần thoại của họ bắt nguồn sâu sắc từ các truyền thống cổ xưa.
Phủ định
This is not their complete mythos; there are many untold stories.
Đây không phải là toàn bộ hệ thống thần thoại của họ; có rất nhiều câu chuyện chưa kể.
Nghi vấn
Whose mythos influenced the development of modern literature?
Hệ thống thần thoại của ai đã ảnh hưởng đến sự phát triển của văn học hiện đại?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Greek mythos is filled with tales of gods and heroes.
Thần thoại Hy Lạp chứa đầy những câu chuyện về các vị thần và anh hùng.
Phủ định
The modern understanding of history is not shaped by a single mythos.
Sự hiểu biết hiện đại về lịch sử không được định hình bởi một hệ thống thần thoại duy nhất.
Nghi vấn
What mythos informs their understanding of the world?
Hệ thống thần thoại nào định hình sự hiểu biết của họ về thế giới?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hero's mythos shaped the culture's values.
Hệ thống thần thoại của người hùng đã định hình các giá trị của nền văn hóa.
Phủ định
That civilization's mythos wasn't based on historical events.
Hệ thống thần thoại của nền văn minh đó không dựa trên các sự kiện lịch sử.
Nghi vấn
Is this region's mythos primarily concerned with creation stories?
Hệ thống thần thoại của vùng này chủ yếu liên quan đến các câu chuyện sáng thế phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)