névé
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Névé'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tuyết hạt, bị nén chặt và tái đông một phần, là dạng chuyển tiếp thành băng sông băng.
Definition (English Meaning)
A granular snow which is compacted and partly refrozen and is transitional to glacial ice.
Ví dụ Thực tế với 'Névé'
-
"The climbers trudged through the névé, their boots sinking slightly with each step."
"Những người leo núi vất vả bước đi trên névé, đôi ủng của họ lún nhẹ sau mỗi bước chân."
-
"The accumulation of névé is essential for glacier formation."
"Sự tích tụ của névé là yếu tố cần thiết cho sự hình thành sông băng."
-
"The névé field provides a crucial reservoir of water during the summer months."
"Cánh đồng névé cung cấp một nguồn dự trữ nước quan trọng trong những tháng hè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Névé'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: névé
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Névé'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Névé là một giai đoạn trong quá trình biến đổi từ tuyết rơi thành băng sông băng. Tuyết mới rơi có mật độ thấp. Khi nó tích tụ, trọng lượng của lớp tuyết phía trên sẽ nén lớp tuyết phía dưới. Quá trình tan chảy và đóng băng lại sẽ làm cho các hạt tuyết kết tinh lại và tăng kích thước, giảm lượng không khí giữa các hạt. Kết quả là névé có mật độ cao hơn tuyết mới nhưng thấp hơn băng sông băng. Névé thường có màu trắng, nhưng có thể có màu xanh lam nếu bị nén rất chặt và chứa ít bong bóng khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ sự tồn tại của névé trong một khu vực cụ thể (e.g., névé in the Alps). ‘On’ có thể dùng để chỉ bề mặt của névé (e.g., walking on névé).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Névé'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.