opalescent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opalescent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có ánh sắc cầu vồng như sữa, giống như đá opal.
Definition (English Meaning)
Exhibiting a milky iridescence like that of an opal.
Ví dụ Thực tế với 'Opalescent'
-
"The soap bubbles were opalescent, reflecting a rainbow of colors."
"Những bong bóng xà phòng có ánh sắc cầu vồng, phản chiếu một dải màu sắc."
-
"The lake's surface was opalescent in the early morning light."
"Bề mặt hồ có ánh sắc cầu vồng trong ánh sáng sớm mai."
-
"She wore an opalescent gown that shimmered as she moved."
"Cô ấy mặc một chiếc áo choàng có ánh sắc cầu vồng lấp lánh khi cô ấy di chuyển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opalescent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: opalescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opalescent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'opalescent' mô tả một loại ánh sáng đặc biệt, không chỉ đơn thuần là sáng mà còn có sự thay đổi màu sắc khi nhìn từ các góc khác nhau. Nó thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp tinh tế, huyền ảo. Khác với 'iridescent' (ánh cầu vồng), 'opalescent' có xu hướng mềm mại và mờ ảo hơn, không chói lóa bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'opalescent with light' (ánh sắc cầu vồng với ánh sáng), 'opalescent in the sunlight' (ánh sắc cầu vồng trong ánh nắng mặt trời). 'With' thường chỉ sự kết hợp của ánh sắc cầu vồng với một thứ khác. 'In' thường chỉ môi trường hoặc điều kiện tạo ra ánh sắc cầu vồng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opalescent'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunset over the ocean will be looking opalescent tomorrow evening.
|
Hoàng hôn trên biển sẽ trông có màu xà cừ vào tối mai. |
| Phủ định |
The clouds won't be appearing opalescent in the dim light.
|
Những đám mây sẽ không có vẻ óng ánh màu xà cừ trong ánh sáng lờ mờ. |
| Nghi vấn |
Will the moon be shining with an opalescent glow tonight?
|
Đêm nay mặt trăng sẽ chiếu sáng với ánh sáng óng ánh màu xà cừ chứ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the sun sets, the lake will have become opalescent with the evening light.
|
Vào thời điểm mặt trời lặn, mặt hồ sẽ trở nên óng ánh với ánh sáng buổi tối. |
| Phủ định |
By next week, the paint on the walls won't have turned opalescent, even with the new lighting.
|
Đến tuần sau, sơn trên tường sẽ không trở nên óng ánh, ngay cả khi có ánh sáng mới. |
| Nghi vấn |
Will the pearl have appeared opalescent under the microscope after the experiment?
|
Liệu viên ngọc trai có xuất hiện óng ánh dưới kính hiển vi sau thí nghiệm không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lake used to be opalescent in the mornings.
|
Hồ nước từng có màu óng ánh vào mỗi buổi sáng. |
| Phủ định |
The sky didn't use to be so opalescent; the pollution has changed it.
|
Bầu trời đã không từng có màu óng ánh như vậy; ô nhiễm đã thay đổi nó. |
| Nghi vấn |
Did the seashells use to be opalescent like these artificial ones?
|
Những vỏ sò biển đã từng có màu óng ánh như những cái nhân tạo này sao? |