nakedness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nakedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái trần truồng; tình trạng không mặc quần áo hoặc không có gì che đậy.
Definition (English Meaning)
The state of being naked; the condition of being unclothed or without covering.
Ví dụ Thực tế với 'Nakedness'
-
"The artist captured the vulnerability of human nakedness in her painting."
"Nghệ sĩ đã nắm bắt được sự dễ bị tổn thương của sự trần truồng của con người trong bức tranh của cô ấy."
-
"The poem explores themes of innocence and nakedness."
"Bài thơ khám phá các chủ đề về sự ngây thơ và sự trần trụi."
-
"He felt a sense of shame at his sudden nakedness."
"Anh cảm thấy xấu hổ về sự trần truồng đột ngột của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nakedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nakedness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nakedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nakedness' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'nudity'. Nó có thể đề cập đến trạng thái vật lý của việc không mặc quần áo, hoặc mang ý nghĩa ẩn dụ về sự trần trụi, không che đậy về mặt cảm xúc, sự thật, v.v. So với 'nudity', 'nakedness' đôi khi có thể mang hàm ý về sự tổn thương hoặc dễ bị tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In nakedness' thường được sử dụng để mô tả trạng thái khi ai đó đang trần truồng. Ví dụ: 'He stood in nakedness before the fire.' 'Of nakedness' thường được sử dụng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của sự trần truồng. Ví dụ: 'The play explores themes of nakedness and vulnerability.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nakedness'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the nakedness of the statue, many visitors felt uncomfortable.
|
Xem xét sự trần trụi của bức tượng, nhiều du khách cảm thấy không thoải mái. |
| Phủ định |
I don't appreciate the nakedness displayed in public art; it feels inappropriate.
|
Tôi không đánh giá cao sự trần trụi được thể hiện trong nghệ thuật công cộng; nó có vẻ không phù hợp. |
| Nghi vấn |
Is understanding the artist's intention behind the nakedness of the sculpture essential?
|
Có phải việc hiểu ý định của nghệ sĩ đằng sau sự trần trụi của tác phẩm điêu khắc là điều cần thiết không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nakedness of the statue was startling.
|
Sự trần trụi của bức tượng thật đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
She felt no nakedness in her soul, only peace.
|
Cô ấy không cảm thấy sự trần trụi trong tâm hồn mình, chỉ có sự bình yên. |
| Nghi vấn |
Does the nakedness of truth frighten you?
|
Sự trần trụi của sự thật có làm bạn sợ hãi không? |