(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nakedness
C1

nakedness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trần truồng tình trạng trần truồng sự lõa lồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nakedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái trần truồng; tình trạng không mặc quần áo hoặc không có gì che đậy.

Definition (English Meaning)

The state of being naked; the condition of being unclothed or without covering.

Ví dụ Thực tế với 'Nakedness'

  • "The artist captured the vulnerability of human nakedness in her painting."

    "Nghệ sĩ đã nắm bắt được sự dễ bị tổn thương của sự trần truồng của con người trong bức tranh của cô ấy."

  • "The poem explores themes of innocence and nakedness."

    "Bài thơ khám phá các chủ đề về sự ngây thơ và sự trần trụi."

  • "He felt a sense of shame at his sudden nakedness."

    "Anh cảm thấy xấu hổ về sự trần truồng đột ngột của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nakedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nakedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clothing(quần áo)
cover(sự che đậy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Nakedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nakedness' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'nudity'. Nó có thể đề cập đến trạng thái vật lý của việc không mặc quần áo, hoặc mang ý nghĩa ẩn dụ về sự trần trụi, không che đậy về mặt cảm xúc, sự thật, v.v. So với 'nudity', 'nakedness' đôi khi có thể mang hàm ý về sự tổn thương hoặc dễ bị tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In nakedness' thường được sử dụng để mô tả trạng thái khi ai đó đang trần truồng. Ví dụ: 'He stood in nakedness before the fire.' 'Of nakedness' thường được sử dụng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của sự trần truồng. Ví dụ: 'The play explores themes of nakedness and vulnerability.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nakedness'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the nakedness of the statue, many visitors felt uncomfortable.
Xem xét sự trần trụi của bức tượng, nhiều du khách cảm thấy không thoải mái.
Phủ định
I don't appreciate the nakedness displayed in public art; it feels inappropriate.
Tôi không đánh giá cao sự trần trụi được thể hiện trong nghệ thuật công cộng; nó có vẻ không phù hợp.
Nghi vấn
Is understanding the artist's intention behind the nakedness of the sculpture essential?
Có phải việc hiểu ý định của nghệ sĩ đằng sau sự trần trụi của tác phẩm điêu khắc là điều cần thiết không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nakedness of the statue was startling.
Sự trần trụi của bức tượng thật đáng kinh ngạc.
Phủ định
She felt no nakedness in her soul, only peace.
Cô ấy không cảm thấy sự trần trụi trong tâm hồn mình, chỉ có sự bình yên.
Nghi vấn
Does the nakedness of truth frighten you?
Sự trần trụi của sự thật có làm bạn sợ hãi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)