(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nanoscale
C1

nanoscale

noun

Nghĩa tiếng Việt

kích thước nano cấp độ nano thang nano
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nanoscale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thang đo kích thước tính bằng nanomet, thường nằm trong khoảng từ 1 đến 100 nanomet.

Definition (English Meaning)

A scale of measurement in nanometers, typically ranging from 1 to 100 nanometers.

Ví dụ Thực tế với 'Nanoscale'

  • "The properties of materials change dramatically at the nanoscale."

    "Tính chất của vật liệu thay đổi đáng kể ở kích thước nano."

  • "Researchers are exploring the use of nanoscale devices in medicine."

    "Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng các thiết bị kích thước nano trong y học."

  • "The study focused on the behavior of materials at the nanoscale."

    "Nghiên cứu tập trung vào hành vi của vật liệu ở kích thước nano."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nanoscale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nanoscale
  • Adjective: nanoscale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Khoa học Vật liệu Công nghệ Nano

Ghi chú Cách dùng 'Nanoscale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ kích thước rất nhỏ, thường được sử dụng để mô tả các vật liệu và cấu trúc mà các hiệu ứng lượng tử trở nên quan trọng. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học vật liệu, vật lý, hóa học và công nghệ nano.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

At the nanoscale: chỉ một hành động hoặc sự tồn tại ở kích thước nano. On the nanoscale: nhấn mạnh việc nghiên cứu hoặc thao tác trên quy mô nano.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nanoscale'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That nanoscale research can revolutionize medicine is undeniable.
Việc nghiên cứu ở quy mô nano có thể cách mạng hóa y học là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether nanoscale materials are always safe for the environment is not yet clear.
Liệu vật liệu nano có luôn an toàn cho môi trường hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
How the properties of materials change at the nanoscale is a fascinating question.
Tính chất của vật liệu thay đổi như thế nào ở quy mô nano là một câu hỏi hấp dẫn.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nanoscale devices are being researched extensively in many laboratories.
Các thiết bị kích thước nano đang được nghiên cứu rộng rãi trong nhiều phòng thí nghiệm.
Phủ định
The nanoscale effects were not understood until recently.
Các hiệu ứng ở kích thước nano đã không được hiểu cho đến gần đây.
Nghi vấn
Will the nanoscale properties of this material be exploited for new applications?
Liệu các đặc tính kích thước nano của vật liệu này có được khai thác cho các ứng dụng mới không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will develop new materials at the nanoscale in the future.
Các nhà khoa học sẽ phát triển vật liệu mới ở quy mô nano trong tương lai.
Phủ định
They are not going to build structures at the nanoscale until the technology is more reliable.
Họ sẽ không xây dựng các cấu trúc ở quy mô nano cho đến khi công nghệ trở nên đáng tin cậy hơn.
Nghi vấn
Will nanotechnology applications at the nanoscale become commonplace in the next decade?
Liệu các ứng dụng công nghệ nano ở quy mô nano có trở nên phổ biến trong thập kỷ tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)