nanoparticle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nanoparticle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hạt vi mô có ít nhất một chiều nhỏ hơn 100 nanomet.
Definition (English Meaning)
A microscopic particle with at least one dimension less than 100 nanometers.
Ví dụ Thực tế với 'Nanoparticle'
-
"The nanoparticles are used in drug delivery systems to target cancer cells."
"Các hạt nano được sử dụng trong hệ thống phân phối thuốc để nhắm mục tiêu các tế bào ung thư."
-
"Researchers are exploring the use of nanoparticles in solar cells."
"Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng các hạt nano trong pin mặt trời."
-
"The toxicity of nanoparticles is an important area of study."
"Độc tính của các hạt nano là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nanoparticle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nanoparticle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nanoparticle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong công nghệ nano. Nanoparticle có thể được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm kim loại, oxit kim loại, polyme và carbon. Chúng có kích thước và đặc tính độc đáo khiến chúng hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ y học đến điện tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ thường được sử dụng để chỉ thành phần, môi trường hoặc tính chất liên quan đến nanoparticle.
- 'nanoparticle of gold': Chỉ ra vật liệu cấu thành nanoparticle.
- 'nanoparticle in a solution': Chỉ ra môi trường mà nanoparticle tồn tại.
- 'nanoparticle with a specific coating': Chỉ ra một đặc điểm cụ thể của nanoparticle.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nanoparticle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.