(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nanotechnology
C1

nanotechnology

noun

Nghĩa tiếng Việt

công nghệ nano
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nanotechnology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành công nghệ liên quan đến các kích thước và dung sai nhỏ hơn 100 nanomet, đặc biệt là việc thao tác các nguyên tử và phân tử riêng lẻ.

Definition (English Meaning)

The branch of technology that deals with dimensions and tolerances of less than 100 nanometres, especially the manipulation of individual atoms and molecules.

Ví dụ Thực tế với 'Nanotechnology'

  • "Nanotechnology has the potential to revolutionize medicine."

    "Công nghệ nano có tiềm năng cách mạng hóa y học."

  • "Researchers are exploring the use of nanotechnology in cancer treatment."

    "Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng công nghệ nano trong điều trị ung thư."

  • "The development of new materials is a key focus of nanotechnology research."

    "Sự phát triển của các vật liệu mới là một trọng tâm chính của nghiên cứu công nghệ nano."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nanotechnology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nanotechnology
  • Adjective: nanotechnological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Nanotechnology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nanotechnology đề cập đến việc thiết kế, sản xuất và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị và hệ thống bằng cách kiểm soát hình dạng và kích thước ở quy mô nanomet. Nó khác với các công nghệ khác ở khả năng xây dựng vật liệu và thiết bị từ dưới lên, nguyên tử theo nguyên tử hoặc phân tử theo phân tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

- **in nanotechnology**: được sử dụng khi nói về một tiến bộ hoặc ứng dụng cụ thể *trong* lĩnh vực công nghệ nano.
- **of nanotechnology**: được sử dụng khi nói về một khía cạnh, ví dụ, *một ứng dụng* của công nghệ nano.
- **for nanotechnology**: được sử dụng khi nói về cái gì đó được thiết kế hoặc có thể sử dụng *cho* công nghệ nano.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nanotechnology'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Explore nanotechnology for medical advancements.
Hãy khám phá công nghệ nano để có những tiến bộ y học.
Phủ định
Do not underestimate the potential of nanotechnological solutions.
Đừng đánh giá thấp tiềm năng của các giải pháp công nghệ nano.
Nghi vấn
Do consider nanotechnology's impact on the environment carefully.
Hãy xem xét cẩn thận tác động của công nghệ nano đối với môi trường.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Nanotechnology is being used to develop more efficient solar panels.
Công nghệ nano đang được sử dụng để phát triển các tấm pin mặt trời hiệu quả hơn.
Phủ định
The potential of nanotechnology in medicine is not yet fully understood.
Tiềm năng của công nghệ nano trong y học vẫn chưa được hiểu đầy đủ.
Nghi vấn
Can nanotechnological devices be safely implanted in the human body?
Các thiết bị công nghệ nano có thể được cấy ghép an toàn vào cơ thể người không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that nanotechnology was revolutionizing medicine.
Cô ấy nói rằng công nghệ nano đang cách mạng hóa y học.
Phủ định
He told me that they didn't understand the nanotechnological implications.
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không hiểu những tác động của công nghệ nano.
Nghi vấn
The scientist asked if nanotechnology could solve the energy crisis.
Nhà khoa học hỏi liệu công nghệ nano có thể giải quyết cuộc khủng hoảng năng lượng hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Nanotechnology is revolutionizing medicine, isn't it?
Công nghệ nano đang cách mạng hóa y học, phải không?
Phủ định
Nanotechnology isn't widely used in construction yet, is it?
Công nghệ nano vẫn chưa được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, phải không?
Nghi vấn
Nanotechnological advancements will help us solve environmental problems, won't they?
Những tiến bộ công nghệ nano sẽ giúp chúng ta giải quyết các vấn đề môi trường, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)