picosecond
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Picosecond'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần nghìn tỷ của một giây (10⁻¹² giây).
Definition (English Meaning)
One trillionth of a second (10⁻¹² seconds).
Ví dụ Thực tế với 'Picosecond'
-
"The laser pulse had a duration of 10 picoseconds."
"Xung laser có thời lượng 10 picosecond."
-
"Modern electronics can operate at picosecond speeds."
"Các thiết bị điện tử hiện đại có thể hoạt động ở tốc độ picosecond."
-
"The lifetime of the excited state was measured in picoseconds."
"Tuổi thọ của trạng thái kích thích được đo bằng picosecond."
Từ loại & Từ liên quan của 'Picosecond'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: picosecond
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Picosecond'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Picosecond được sử dụng để đo các sự kiện cực kỳ nhanh, chẳng hạn như tốc độ xung ánh sáng hoặc thời gian chuyển mạch của các thiết bị điện tử tốc độ cao. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến laser, vi điện tử và viễn thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in picoseconds:** được dùng để chỉ thời gian cụ thể tính bằng picosecond. Ví dụ: 'The laser pulse lasted in picoseconds.'
* **for picoseconds:** chỉ khoảng thời gian kéo dài. Ví dụ: 'The signal was maintained for picoseconds.'
* **within picoseconds:** nhấn mạnh sự nhanh chóng của một sự kiện. Ví dụ: 'The reaction occurred within picoseconds.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Picosecond'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.