narcissistic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narcissistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự mãn, tự yêu mình quá mức, ái kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân và vẻ bề ngoài của mình.
Definition (English Meaning)
Having an excessive interest in or admiration of oneself and one's physical appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Narcissistic'
-
"He's completely narcissistic; he spends hours in front of the mirror."
"Anh ta hoàn toàn ái kỷ; anh ta dành hàng giờ trước gương."
-
"Narcissistic personality disorder is a mental condition in which people have an inflated sense of their own importance."
"Rối loạn nhân cách ái kỷ là một tình trạng tâm lý trong đó mọi người có cảm giác quá cao về tầm quan trọng của bản thân."
-
"Her narcissistic tendencies made it difficult for her to form genuine relationships."
"Xu hướng ái kỷ của cô ấy khiến cô ấy khó hình thành các mối quan hệ chân thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narcissistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: narcissistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narcissistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'narcissistic' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tự cao tự đại, ích kỷ và thiếu đồng cảm với người khác. Nó khác với sự tự tin lành mạnh. Những người 'narcissistic' thường phóng đại thành tích của bản thân và mong muốn được ngưỡng mộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narcissistic'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he's so narcissistic; he spends hours admiring himself in the mirror!
|
Ồ, anh ta thật ái kỷ; anh ta dành hàng giờ để ngắm nhìn mình trong gương! |
| Phủ định |
Well, she's not narcissistic; she always puts others before herself.
|
Chà, cô ấy không hề ái kỷ; cô ấy luôn đặt người khác lên trước bản thân. |
| Nghi vấn |
My goodness, is he really that narcissistic, or is he just confident?
|
Ôi trời, anh ta có thực sự ái kỷ đến vậy không, hay anh ta chỉ tự tin? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so narcissistic, he would have maintained healthier relationships.
|
Nếu anh ta không quá ái kỷ, anh ta đã có thể duy trì những mối quan hệ lành mạnh hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't acted so narcissistic after her promotion, she wouldn't have alienated her colleagues.
|
Nếu cô ấy không hành động quá ái kỷ sau khi được thăng chức, cô ấy đã không xa lánh các đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Would he have lost the election if he had not been so narcissistic during the campaign?
|
Liệu anh ta có thua cuộc bầu cử nếu anh ta không quá ái kỷ trong suốt chiến dịch? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be more narcissistic when he was younger, but he's matured.
|
Anh ấy từng tự cao tự đại hơn khi còn trẻ, nhưng giờ anh ấy đã trưởng thành. |
| Phủ định |
She didn't use to be so narcissistic, but fame changed her.
|
Cô ấy đã từng không quá tự cao tự đại, nhưng sự nổi tiếng đã thay đổi cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did he use to display narcissistic tendencies before his therapy?
|
Có phải anh ấy từng thể hiện những khuynh hướng tự luyến trước khi điều trị tâm lý không? |