narcissism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narcissism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tự yêu bản thân quá mức; sự ái kỷ; tính tự cao tự đại; sự say mê bản thân.
Definition (English Meaning)
Excessive admiration of or absorption in oneself; vanity.
Ví dụ Thực tế với 'Narcissism'
-
"His narcissism prevented him from forming meaningful relationships."
"Tính tự cao tự đại của anh ta đã ngăn cản anh ta tạo dựng những mối quan hệ ý nghĩa."
-
"The politician's blatant narcissism was evident in every speech he gave."
"Sự tự cao tự đại trắng trợn của chính trị gia đó thể hiện rõ trong mọi bài phát biểu của ông ta."
-
"Social media can exacerbate narcissism by providing a platform for constant self-promotion."
"Mạng xã hội có thể làm trầm trọng thêm chứng ái kỷ bằng cách cung cấp một nền tảng để liên tục quảng bá bản thân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narcissism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: narcissism
- Adjective: narcissistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narcissism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Narcissism không chỉ đơn thuần là yêu bản thân. Nó bao hàm một sự say mê, ám ảnh với bản thân, thường đi kèm với nhu cầu được ngưỡng mộ và thiếu sự đồng cảm với người khác. Nó khác với sự tự tin lành mạnh ở chỗ nó trở nên thái quá và gây ra vấn đề trong các mối quan hệ và cuộc sống cá nhân. Trong tâm lý học, narcissism còn được xem là một dạng rối loạn nhân cách (narcissistic personality disorder).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'in' để diễn tả sự chìm đắm, say mê trong sự tự ái: 'lost in narcissism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narcissism'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient, whose narcissism dominated every aspect of his life, refused to acknowledge any flaws.
|
Bệnh nhân, mà sự tự ái chi phối mọi khía cạnh cuộc sống của anh ta, từ chối thừa nhận bất kỳ sai sót nào. |
| Phủ định |
A healthy self-esteem, which many strive for, is not narcissism that alienates others.
|
Lòng tự trọng lành mạnh, điều mà nhiều người cố gắng đạt được, không phải là sự tự ái làm xa lánh người khác. |
| Nghi vấn |
Is he the narcissistic individual who always needs to be the center of attention?
|
Có phải anh ta là một cá nhân ái kỷ, người luôn cần là trung tâm của sự chú ý? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so narcissistic, he would have maintained more meaningful relationships.
|
Nếu anh ấy không quá ái kỷ, anh ấy đã có thể duy trì những mối quan hệ ý nghĩa hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't displayed such narcissism, she wouldn't have alienated her colleagues.
|
Nếu cô ấy không thể hiện sự ái kỷ như vậy, cô ấy đã không xa lánh đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Would they have succeeded if their leader had acknowledged his narcissism and sought help?
|
Liệu họ có thành công nếu nhà lãnh đạo của họ thừa nhận chứng ái kỷ của mình và tìm kiếm sự giúp đỡ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to develop narcissistic tendencies if he continues to receive excessive praise.
|
Anh ấy sẽ phát triển những khuynh hướng ái kỷ nếu anh ấy tiếp tục nhận được những lời khen ngợi quá mức. |
| Phủ định |
They are not going to tolerate any more of his narcissism in the team.
|
Họ sẽ không dung thứ thêm bất kỳ sự tự ái nào của anh ta trong đội. |
| Nghi vấn |
Is she going to address her narcissistic behavior in therapy?
|
Cô ấy có định giải quyết hành vi ái kỷ của mình trong liệu pháp tâm lý không? |