(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narcotic
C1

narcotic

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất gây nghiện thuốc gây mê thuốc giảm đau gây nghiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narcotic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc hoặc chất khác ảnh hưởng đến tâm trạng hoặc hành vi và được bán cho các mục đích phi y tế, đặc biệt là một loại bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

A drug or other substance affecting mood or behavior and sold for nonmedical purposes, especially an illegal one.

Ví dụ Thực tế với 'Narcotic'

  • "The police seized a large quantity of narcotics."

    "Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn chất gây nghiện."

  • "He was arrested for trafficking narcotics."

    "Anh ta bị bắt vì buôn bán chất gây nghiện."

  • "The narcotic effect of the drug made him drowsy."

    "Tác dụng gây nghiện của thuốc làm anh ta buồn ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narcotic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: narcotic
  • Adjective: narcotic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stimulant(chất kích thích)

Từ liên quan (Related Words)

addiction(sự nghiện)
dependence(sự phụ thuộc)
withdrawal(hội chứng cai nghiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Narcotic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'narcotic' thường liên quan đến các chất gây nghiện mạnh, có tác dụng giảm đau hoặc gây ngủ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp và y học để chỉ các chất bị kiểm soát do nguy cơ lạm dụng và gây nghiện. So với các từ đồng nghĩa như 'drug' (thuốc) hoặc 'medication' (dược phẩm), 'narcotic' mang ý nghĩa tiêu cực và thường ám chỉ việc sử dụng bất hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Cụm từ 'on narcotics' chỉ trạng thái đang sử dụng các chất gây nghiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narcotic'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor prescribed a strong narcotic for her pain.
Bác sĩ kê một loại thuốc giảm đau mạnh cho cô ấy.
Phủ định
He claimed that the drug was not narcotic.
Anh ta khẳng định rằng loại thuốc đó không phải là chất gây nghiện.
Nghi vấn
Is this substance a narcotic?
Chất này có phải là chất gây nghiện không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The narcotic substances are carefully controlled by the authorities.
Các chất ma túy được kiểm soát cẩn thận bởi chính quyền.
Phủ định
That narcotic shipment was not intercepted by the police.
Lô hàng ma túy đó đã không bị cảnh sát chặn lại.
Nghi vấn
Will the narcotic effects be lessened by the antidote?
Liệu các tác dụng gây nghiện có thể được giảm bớt bởi thuốc giải độc không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said the medicine was narcotic, so she took it cautiously.
Bác sĩ nói rằng thuốc có tính gây nghiện, vì vậy cô ấy uống một cách thận trọng.
Phủ định
He didn't realize the pills he bought were narcotic until he experienced withdrawal symptoms.
Anh ấy đã không nhận ra những viên thuốc mình mua có tính gây nghiện cho đến khi trải qua các triệu chứng cai nghiện.
Nghi vấn
Did the police find any narcotic substances at the crime scene?
Cảnh sát có tìm thấy bất kỳ chất gây nghiện nào tại hiện trường vụ án không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police have seized a large amount of narcotic substances in the past year.
Cảnh sát đã tịch thu một lượng lớn các chất gây nghiện trong năm vừa qua.
Phủ định
She hasn't taken any narcotic painkillers since her surgery.
Cô ấy đã không dùng bất kỳ loại thuốc giảm đau gây nghiện nào kể từ sau ca phẫu thuật của mình.
Nghi vấn
Has the government implemented stricter laws against narcotic trafficking?
Chính phủ đã thực hiện các luật nghiêm ngặt hơn chống lại buôn bán ma túy chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)