(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narrative theory
C1

narrative theory

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết tự sự lý thuyết về tự sự khuôn khổ lý thuyết tự sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrative theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khung lý thuyết hoặc tập hợp các nguyên tắc được sử dụng để phân tích, giải thích và hiểu các câu chuyện và cách kể chuyện.

Definition (English Meaning)

A framework or set of principles used to analyze, interpret, and understand stories and storytelling.

Ví dụ Thực tế với 'Narrative theory'

  • "Narrative theory helps us understand how stories shape our perceptions of the world."

    "Lý thuyết tự sự giúp chúng ta hiểu cách các câu chuyện định hình nhận thức của chúng ta về thế giới."

  • "Some scholars apply narrative theory to analyze political discourse."

    "Một số học giả áp dụng lý thuyết tự sự để phân tích diễn ngôn chính trị."

  • "The book offers a comprehensive overview of narrative theory."

    "Cuốn sách cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về lý thuyết tự sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narrative theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: narrative, theory
  • Adjective: narrative, theoretical
  • Adverb: theoretically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

narratology(tường thuật học)
storytelling(kể chuyện)
plot(cốt truyện)
character(nhân vật)
narrator(người kể chuyện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu văn học Truyền thông Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Narrative theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết tự sự tập trung vào cấu trúc, chức năng và ý nghĩa của các câu chuyện. Nó bao gồm nhiều cách tiếp cận khác nhau, từ chủ nghĩa hình thức (formalism) đến chủ nghĩa cấu trúc (structuralism) và chủ nghĩa hậu cấu trúc (post-structuralism). Nó nghiên cứu cách các câu chuyện được xây dựng, cách chúng hoạt động và cách chúng ảnh hưởng đến người đọc hoặc người nghe. Khác với 'storytelling' (kể chuyện) chỉ đơn thuần là hành động kể, 'narrative theory' là một lĩnh vực nghiên cứu hàn lâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in on

'Theory of narrative': Lý thuyết về tự sự (tập trung vào bản chất và đặc điểm của tự sự nói chung).
'Narrative in...': Tự sự trong (một lĩnh vực cụ thể, ví dụ 'narrative in medicine': tự sự trong y học).
'Narrative on...': Tự sự về (một chủ đề cụ thể, ví dụ 'narrative on war': tự sự về chiến tranh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrative theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)