(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ story theory
C1

story theory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết về câu chuyện lý thuyết tường thuật nghiên cứu tường thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Story theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khung lý thuyết hoặc tập hợp các nguyên tắc được sử dụng để phân tích và hiểu các câu chuyện, cấu trúc, ý nghĩa và tác động của chúng đối với khán giả. Nó bao gồm nhiều cách tiếp cận khác nhau để giải thích các câu chuyện, bao gồm chủ nghĩa cấu trúc, chủ nghĩa hình thức, thuật tường thuật và các quan điểm nghiên cứu văn hóa.

Definition (English Meaning)

A framework or set of principles used to analyze and understand narratives, their structure, meaning, and impact on audiences. It encompasses various approaches to interpreting stories, including structuralism, formalism, narratology, and cultural studies perspectives.

Ví dụ Thực tế với 'Story theory'

  • "Story theory provides a valuable lens for understanding how narratives shape our perceptions of the world."

    "Lý thuyết câu chuyện cung cấp một lăng kính giá trị để hiểu cách các câu chuyện định hình nhận thức của chúng ta về thế giới."

  • "Applying story theory to film analysis can reveal hidden layers of meaning."

    "Áp dụng lý thuyết câu chuyện vào phân tích phim có thể tiết lộ những lớp ý nghĩa ẩn giấu."

  • "Students studying literature often engage with various aspects of story theory."

    "Sinh viên nghiên cứu văn học thường xuyên tham gia vào các khía cạnh khác nhau của lý thuyết câu chuyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Story theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: story theory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

narrative theory(lý thuyết tường thuật)
narratology(thuật tường thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

plot(cốt truyện)
character(nhân vật)
narrative(tường thuật)
theme(chủ đề)
setting(bối cảnh)
mythology(thần thoại) archetype(nguyên mẫu)
genre(thể loại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu văn học Truyền thông Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Story theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết câu chuyện là một lĩnh vực liên ngành, drawing upon literary criticism, psychology, anthropology, and communication studies. It examines the elements that make up a story, such as plot, character, setting, and theme, as well as the ways in which stories are told and received. Nó khác với một 'story' đơn thuần, đó là một tường thuật cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in about

Ví dụ: 'the elements *of* story theory,' 'research *in* story theory,' 'a book *about* story theory'. Các giới từ này cho thấy mối quan hệ sở hữu, vị trí trong một lĩnh vực và chủ đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Story theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)