narrow-mindedly
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrow-mindedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hẹp hòi; thiếu sự khoan dung hoặc cởi mở.
Definition (English Meaning)
In a narrow-minded manner; with a lack of tolerance or open-mindedness.
Ví dụ Thực tế với 'Narrow-mindedly'
-
"He narrow-mindedly refused to consider any alternative solutions."
"Anh ta một cách hẹp hòi từ chối xem xét bất kỳ giải pháp thay thế nào."
-
"The issue was narrow-mindedly debated."
"Vấn đề đã được tranh luận một cách hẹp hòi."
-
"Some people narrow-mindedly cling to outdated beliefs."
"Một số người hẹp hòi bám víu vào những niềm tin lỗi thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narrow-mindedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: narrow-mindedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narrow-mindedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của từ này mang tính tiêu cực, chỉ trích một người có quan điểm hạn hẹp, không sẵn sàng xem xét các ý kiến hoặc quan điểm khác. Nó thường đi kèm với sự thiếu hiểu biết hoặc định kiến. So với 'open-mindedly', 'narrow-mindedly' thể hiện sự đối lập hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrow-mindedly'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician, who narrow-mindedly dismissed the environmental concerns, lost the support of many young voters.
|
Nhà chính trị, người đã thiển cận bác bỏ những lo ngại về môi trường, đã mất đi sự ủng hộ của nhiều cử tri trẻ. |
| Phủ định |
The company, which didn't approach the negotiations narrow-mindedly, managed to reach a mutually beneficial agreement.
|
Công ty, mà không tiếp cận các cuộc đàm phán một cách thiển cận, đã thành công trong việc đạt được một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi. |
| Nghi vấn |
Is it the organization, where decisions are made narrow-mindedly, that is failing to attract new members?
|
Có phải tổ chức, nơi các quyết định được đưa ra một cách thiển cận, đang thất bại trong việc thu hút các thành viên mới? |