(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narrow-mindedly
C1

narrow-mindedly

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách hẹp hòi với đầu óc hạn hẹp thiển cận cố chấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrow-mindedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hẹp hòi; thiếu sự khoan dung hoặc cởi mở.

Definition (English Meaning)

In a narrow-minded manner; with a lack of tolerance or open-mindedness.

Ví dụ Thực tế với 'Narrow-mindedly'

  • "He narrow-mindedly refused to consider any alternative solutions."

    "Anh ta một cách hẹp hòi từ chối xem xét bất kỳ giải pháp thay thế nào."

  • "The issue was narrow-mindedly debated."

    "Vấn đề đã được tranh luận một cách hẹp hòi."

  • "Some people narrow-mindedly cling to outdated beliefs."

    "Một số người hẹp hòi bám víu vào những niềm tin lỗi thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narrow-mindedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: narrow-mindedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

open-mindedly(một cách cởi mở)
tolerantly(một cách khoan dung)

Từ liên quan (Related Words)

close-minded(thiển cận, đầu óc hẹp hòi)
biased(thiên vị, có thành kiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Narrow-mindedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của từ này mang tính tiêu cực, chỉ trích một người có quan điểm hạn hẹp, không sẵn sàng xem xét các ý kiến hoặc quan điểm khác. Nó thường đi kèm với sự thiếu hiểu biết hoặc định kiến. So với 'open-mindedly', 'narrow-mindedly' thể hiện sự đối lập hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrow-mindedly'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician, who narrow-mindedly dismissed the environmental concerns, lost the support of many young voters.
Nhà chính trị, người đã thiển cận bác bỏ những lo ngại về môi trường, đã mất đi sự ủng hộ của nhiều cử tri trẻ.
Phủ định
The company, which didn't approach the negotiations narrow-mindedly, managed to reach a mutually beneficial agreement.
Công ty, mà không tiếp cận các cuộc đàm phán một cách thiển cận, đã thành công trong việc đạt được một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.
Nghi vấn
Is it the organization, where decisions are made narrow-mindedly, that is failing to attract new members?
Có phải tổ chức, nơi các quyết định được đưa ra một cách thiển cận, đang thất bại trong việc thu hút các thành viên mới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)